PHONG ĐỘ - SOI KÈO ÁO U17 NỮ VS THỤY SỸ U17 NỮ

Phong Độ Và Soi Kèo Áo U17 Nữ vs Thụy Sỹ U17 Nữ

U17 Nữ Châu Âu

Vòng 1

FT

0 - 2

(0-1)

22:0027/03/2017

Đối đầu Áo U17 Nữ vs Thụy Sỹ U17 Nữ

Thống kê L D L D D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

EUW17VL

20/03/2023 Thụy Sỹ U17 Nữ 1 - 0 Áo U17 Nữ

X

X

1-0

EUW17VL

06/10/2021 Thụy Sỹ U17 Nữ 4 - 4 Áo U17 Nữ

T

T

2-1

EUW17

27/03/2017 Áo U17 Nữ 0 - 2 Thụy Sỹ U17 Nữ

L

X

X

0-1

EUW17VL

21/03/2016 Thụy Sỹ U17 Nữ 3 - 3 Áo U17 Nữ

T

T

2-2

GHW

04/09/2012 Áo U17 Nữ 0 - 0 Thụy Sỹ U17 Nữ

L

X

X

0-0

Phong độ Áo U17 Nữ

Thống kê W L W L L W W W W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

EUW17VL

14/03/2024 Hungary U17 Nữ 0 - 3 Áo U17 Nữ

T

T

0-2

EUW17VL

11/03/2024 Áo U17 Nữ 2 - 3 Bỉ U17 Nữ

T

T

1-2

EUW17VL

08/03/2024 Croatia U17 Nữ 0 - 2 Áo U17 Nữ

X

X

0-1

GHW

23/02/2024 Ba Lan U17 Nữ 1 - 0 Áo U17 Nữ

X

X

1-0

GHW

20/02/2024 Ba Lan U17 Nữ 3 - 0 Áo U17 Nữ

T

T

1-0

EUW17VL

20/10/2023 Ukraina U17 Nữ 1 - 2 Áo U17 Nữ

T

T

0-2

EUW17VL

17/10/2023 Đức U17 Nữ 0 - 3 Áo U17 Nữ

T

T

0-2

EUW17VL

14/10/2023 Áo U17 Nữ 8 - 0 Romania U17 Nữ

T

T

5-0

EUW17VL

23/03/2023 Slovakia U17 Nữ 0 - 4 Áo U17 Nữ

T

T

0-2

EUW17VL

20/03/2023 Thụy Sỹ U17 Nữ 1 - 0 Áo U17 Nữ

X

X

1-0

Soi Kèo Trận Đấu Áo U17 Nữ vs Thụy Sỹ U17 Nữ

Châu Á: **

Ca 2 doi deu thi dau on dinh: thang 3/5 tran gan nhat. Lich su doi dau goi ten SUIW17 khi thang 0/3 tran doi dau gan nhat.

Dự đoán: SUIW17


Tài xỉu: **

5/5 tran gan day cua AUTW17 co tu 3 ban thang tro len. Them vao do, 4/5 tran gan nhat cua SUIW17 cung co khong duoi 3 ban thang.

Dự đoán: TAI

Thông tin soi kèo trận Áo U17 Nữ vs Thụy Sỹ U17 Nữ

Soi kèo trận Áo U17 Nữ vs Thụy Sỹ U17 Nữ 22:00 ngày 27/03/2017 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Áo U17 Nữ vs Thụy Sỹ U17 Nữ, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0014/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

22:3012/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

23:3011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

18:3011/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 36 58 85
2 Arsenal 36 60 83
3 Liverpool 36 43 78
4 Aston Villa 36 20 67
5 Tottenham 35 11 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Chelsea 35 11 54
8 Man Utd 35 -3 54
9 West Ham Utd 36 -14 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Brighton 35 -4 47
12 Wolves 36 -11 46
13 Fulham 37 -8 44
14 Crystal Palace 36 -8 43
15 Everton 36 -11 37
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 29
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16