PHONG ĐỘ - SOI KÈO CUKARICKI BELGRADE VS IMT NOVI BEOGRAD

Phong Độ Và Soi Kèo Cukaricki Belgrade vs IMT Novi Beograd

VĐQG Serbia

Vòng 30

FT

0 - 2

(0-1)

22:5907/04/2025

Đối đầu Cukaricki Belgrade vs IMT Novi Beograd

Thống kê D L D L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

SRBA

12/05/2025 Cukaricki Belgrade 1 - 1 IMT Novi Beograd

L 1/2

X

X

0-1

SRBA

07/04/2025 Cukaricki Belgrade 0 - 2 IMT Novi Beograd

L

X

X

0-1

SRBA

09/11/2024 IMT Novi Beograd 1 - 1 Cukaricki Belgrade

W 1/2

X

X

0-1

SRBA

19/12/2023 Cukaricki Belgrade 0 - 1 IMT Novi Beograd

L

X

X

0-1

SRBA

18/08/2023 IMT Novi Beograd 3 - 0 Cukaricki Belgrade

W

T

T

1-0

Phong độ Cukaricki Belgrade

Thống kê D W D W D L D L W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

SRBA

24/05/2025 Cukaricki Belgrade 2 - 2 Zeleznicar Pancevo

L 1/2

T

T

1-2

SRBA

18/05/2025 Tekstilac Odzaci 0 - 3 Cukaricki Belgrade

L

T

T

0-2

SRBA

12/05/2025 Cukaricki Belgrade 1 - 1 IMT Novi Beograd

L 1/2

X

X

0-1

SRBA

03/05/2025 FK Napredak 0 - 1 Cukaricki Belgrade

L

X

X

0-1

SRBA

28/04/2025 Cukaricki Belgrade 0 - 0 Spartak Subotica

L

X

X

0-0

SRBA

24/04/2025 Jedinstvo Ub 4 - 1 Cukaricki Belgrade

T

T

4-1

SRBA

13/04/2025 Cukaricki Belgrade 2 - 2 Radnicki Nis

L

T

T

0-0

SRBA

07/04/2025 Cukaricki Belgrade 0 - 2 IMT Novi Beograd

L

X

X

0-1

SRBA

31/03/2025 Zeleznicar Pancevo 1 - 2 Cukaricki Belgrade

L

T

T

1-1

SRBA

17/03/2025 Cukaricki Belgrade 0 - 1 FK Partizan

L

X

X

0-1

Phong độ IMT Novi Beograd

Thống kê W D L W D L W L D W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

SRBA

18/05/2025 Jedinstvo Ub 0 - 3 IMT Novi Beograd

W

T

T

0-2

SRBA

12/05/2025 Cukaricki Belgrade 1 - 1 IMT Novi Beograd

W 1/2

X

T

0-1

SRBA

04/05/2025 IMT Novi Beograd 0 - 1 Zeleznicar Pancevo

X

T

0-0

SRBA

26/04/2025 IMT Novi Beograd 3 - 1 Tekstilac Odzaci

W

T

T

3-0

SRBA

22/04/2025 Radnicki Nis 1 - 1 IMT Novi Beograd

L 1/2

X

T

1-1

SRBA

14/04/2025 IMT Novi Beograd 2 - 4 Spartak Subotica

L

T

T

2-2

SRBA

07/04/2025 Cukaricki Belgrade 0 - 2 IMT Novi Beograd

L

X

T

0-1

SRBC

02/04/2025 FK Napredak 2 - 1 IMT Novi Beograd

W

T

T

0-1

SRBA

29/03/2025 IMT Novi Beograd 0 - 0 FK Novi Pazar

L

X

X

0-0

SRBA

15/03/2025 Tekstilac Odzaci 1 - 2 IMT Novi Beograd

D

T

T

0-0

Lịch Thi Đấu IMT Novi Beograd

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

SRBA

24/05/2025 22:00 IMT Novi Beograd vs FK Napredak

Thông tin soi kèo trận Cukaricki Belgrade vs IMT Novi Beograd

Soi kèo trận Cukaricki Belgrade vs IMT Novi Beograd 22:59 ngày 07/04/2025 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Cukaricki Belgrade vs IMT Novi Beograd, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0022/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 37 45 83
2 Arsenal 37 34 71
3 Man City 37 26 68
4 Newcastle 37 22 66
5 Chelsea 37 20 66
6 Aston Villa 37 9 66
7 Nottingham Forest 37 13 65
8 Brighton 37 4 58
9 Brentford 37 9 55
10 Fulham 37 2 54
11 Bournemouth 37 10 53
12 Crystal Palace 37 0 52
13 Everton 37 -3 45
14 Wolves 37 -15 41
15 West Ham Utd 37 -18 40
16 Man Utd 37 -12 39
17 Tottenham 37 2 38
18 Leicester City 37 -45 25
19 Ipswich 37 -44 22
20 Southampton 37 -59 12