LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CA HURACAN


CA Huracan
-
SVĐ: Estadio Tomás Adolfo Ducó(sức chứa: 48314)
Thành lập: 1908
HLV: N. Apuzzo
Kết quả trận đấu đội CA Huracan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2023 | CA Huracan | 0 - 1 | Union Santa Fe | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/05/2023 | CA Huracan | 2 - 2 | Emelec | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
22/05/2023 | Sarmiento Junin | 0 - 0 | CA Huracan | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/05/2023 | CA Huracan | 0 - 0 | Godoy Cruz | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/05/2023 | Lanus | 1 - 0 | CA Huracan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/05/2023 | CA Huracan | 1 - 1 | Danubio | 0 : 1 | 0-1 | |||
29/04/2023 | CA Huracan | 2 - 1 | Arsenal Sarandi | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
26/04/2023 | Tigre | 1 - 0 | CA Huracan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
21/04/2023 | Emelec | 1 - 0 | CA Huracan | 0 : 0 | 1-0 | |||
16/04/2023 | CA Huracan | 0 - 0 | Argentinos Jun. | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/04/2023 | Belgrano | 2 - 0 | CA Huracan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/04/2023 | CA Huracan | 0 - 3 | River Plate | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
07/04/2023 | CA Huracan | 4 - 1 | Guarani CA | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
02/04/2023 | Racing Club | 2 - 1 | CA Huracan | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/03/2023 | CA Huracan | 0 - 2 | Rosario Central | 0 : 3/4 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội CA Huracan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2023 | 05:00 | C. Cordoba SdE | vs | CA Huracan | ||
09/06/2023 | 05:00 | Danubio | vs | CA Huracan | ||
29/06/2023 | 07:00 | Guarani CA | vs | CA Huracan |
Danh sách cầu thủ đội CA Huracan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 41 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 43 | |
4 | Hậu Vệ | Argentina | 42 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
6 | Hậu Vệ | Uruguay | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
10 | Tiền Vệ | Argentina | 44 | |
11 | Tiền Đạo | Argentina | 30 | |
12 | Tiền Vệ | Argentina | 26 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
14 | Hậu Vệ | Argentina | 29 | |
15 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 34 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 44 | |
17 | Tiền Vệ | Argentina | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 41 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
22 | Thủ Môn | Thế Giới | 44 | |
23 | Thủ Môn | Argentina | 34 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
25 | Hậu Vệ | Argentina | 27 | |
26 | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 | |
29 | Tiền Vệ | Argentina | 27 | |
30 | Tiền Vệ | Thế Giới | 44 |