LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CA HURACAN


CA Huracan
-
SVĐ: Estadio Tomás Adolfo Ducó(sức chứa: 48314)
Thành lập: 1908
HLV: N. Apuzzo
Kết quả trận đấu đội CA Huracan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2022 | Independiente | 3 - 0 | CA Huracan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/05/2022 | CA Huracan | 2 - 1 | Rosario Central | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/04/2022 | Aldosivi | 0 - 2 | CA Huracan | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
20/04/2022 | CA Huracan | 1 - 1 | Colon | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
16/04/2022 | Tigre | 2 - 1 | CA Huracan | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/04/2022 | CA Huracan | 1 - 2 | Barracas Central | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/04/2022 | C. Cordoba SdE | 2 - 2 | CA Huracan | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
20/03/2022 | San Lorenzo | 0 - 0 | CA Huracan | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/03/2022 | CA Huracan | 1 - 3 | Godoy Cruz | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
07/03/2022 | Boca Juniors | 0 - 1 | CA Huracan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2022 | CA Huracan | 2 - 0 | Velez Sarsfield | 0 : 0 | 2-0 | |||
20/02/2022 | Arsenal Sarandi | 2 - 1 | CA Huracan | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
16/02/2022 | CA Huracan | 2 - 3 | Estudiantes LP | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
13/02/2022 | CA Huracan | 1 - 0 | Lanus | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/12/2021 | Rosario Central | 1 - 4 | CA Huracan | 0 : 1/4 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội CA Huracan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2022 | 02:59 | CA Huracan | vs | Deportivo Madryn |
Danh sách cầu thủ đội CA Huracan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 36 | |
2 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 40 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 42 | |
4 | Hậu Vệ | Argentina | 41 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 39 | |
6 | Hậu Vệ | Uruguay | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Argentina | 43 | |
11 | Tiền Đạo | Argentina | 29 | |
12 | Tiền Vệ | Argentina | 25 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
14 | Hậu Vệ | Argentina | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 43 | |
17 | Tiền Vệ | Argentina | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 40 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
22 | Thủ Môn | Thế Giới | 43 | |
23 | Thủ Môn | Argentina | 33 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 39 | |
25 | Hậu Vệ | Argentina | 26 | |
26 | Tiền Vệ | Thế Giới | 37 | |
29 | Tiền Vệ | Argentina | 26 | |
30 | Tiền Vệ | Thế Giới | 43 |