LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHESTERFIELD
Chesterfield
Kết quả trận đấu đội Chesterfield
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2024 | Watford | 2 - 1 | Chesterfield | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
03/12/2023 | Chesterfield | 1 - 0 | Leyton Orient | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/11/2023 | Chesterfield | 1 - 0 | Portsmouth | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
29/07/2023 | Bristol Rovers | 2 - 0 | Chesterfield | 0-0 | ||||
20/07/2023 | Chesterfield | 0 - 1 | Derby County | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/07/2023 | Chesterfield | 0 - 2 | Sheffield Utd | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
18/01/2023 | West Brom | 4 - 0 | Chesterfield | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2023 | Chesterfield | 3 - 3 | West Brom | 3/4 : 0 | 3-2 | |||
26/11/2022 | Wimbledon | 0 - 2 | Chesterfield | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/11/2022 | Chesterfield | 1 - 0 | Northampton | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
09/01/2022 | Chelsea | 5 - 1 | Chesterfield | 0 : 3 1/2 | 4-0 | |||
06/12/2021 | Salford City | 0 - 2 | Chesterfield | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/11/2021 | Chesterfield | 3 - 1 | Southend | 2-1 | ||||
27/07/2019 | Chesterfield | 2 - 5 | Burton Albion | 3/4 : 0 | 1-4 | |||
24/07/2019 | Chesterfield | 0 - 5 | Sheffield Utd | 1 3/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Chesterfield
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Chesterfield
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Lee | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
2 | Herd | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
3 | Jones | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
4 | Hird | Thủ Môn | Châu Âu | 32 |
5 | Morsy | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
6 | Evatt | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
7 | Gardner | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
9 | Ebanks-Blake | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
10 | O'Shea | Tiền Đạo | Châu Âu | 32 |
11 | Novak | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
12 | O'Neil | Hậu Vệ | Châu Âu | 32 |
16 | Raglan | Hậu Vệ | Châu Âu | 32 |
21 | L. Croll | Tiền Vệ | Anh | 28 |
22 | Simons | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
24 | Banks | Tiền Đạo | Châu Âu | 31 |
25 | Talbot | Hậu Vệ | Châu Âu | 32 |
26 | Dieseruvwe | Tiền Đạo | Châu Âu | 32 |
28 | Ariyibi | Tiền Đạo | Châu Âu | 32 |
32 | F. Kerr | Hậu Vệ | Scotland | 24 |
34 | Wood | Tiền Vệ | Châu Âu | 31 |