LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FA 2000

Kết quả trận đấu đội FA 2000

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DENC

06/08/2024 FA 2000 1 - 5 HB Koge 1-0

DEN3

15/06/2024 Brabrand IF 1 - 2 FA 2000 1/2 : 0 0-0

DEN3

08/06/2024 FA 2000 0 - 1 Hellerup 0 : 1/2 0-1

DEN3

02/06/2024 Thisted 2 - 2 FA 2000 0 : 0 1-0

DEN3

25/05/2024 Skive IK 3 - 2 FA 2000 0 : 1/2 3-1

DEN3

18/05/2024 FA 2000 2 - 1 Fremad Amager 0 : 0 1-1

DEN3

11/05/2024 FA 2000 4 - 2 Thisted 0 : 1/2 2-1

DEN3

04/05/2024 Hellerup 1 - 1 FA 2000 1-0

DEN3

27/04/2024 FA 2000 0 - 0 Brabrand IF 0-0

DEN3

20/04/2024 Fremad Amager 2 - 1 FA 2000 0 : 3/4 0-1

DEN3

13/04/2024 FA 2000 3 - 2 Skive IK 0 : 0 1-1

DEN3

06/04/2024 FA 2000 0 - 1 Roskilde 0-1

DEN3

01/04/2024 Nykobing 1 - 0 FA 2000 0 : 1/2 1-0

DEN3

28/03/2024 Hellerup 4 - 2 FA 2000 0 : 0 0-1

DEN3

23/03/2024 FA 2000 1 - 1 Thisted 0 : 1/2 1-1

Lịch thi đấu đội FA 2000

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội FA 2000

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng FA 2000

Đội bóng FA 2000 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội FA 2000 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12