LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GABALA FC
Gabala FC
Kết quả trận đấu đội Gabala FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2024 | Sumqayit | 1 - 0 | Gabala FC | 0 : 1 | 0-0 | |||
19/05/2024 | Gabala FC | 2 - 0 | Araz Nakhchivan | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/05/2024 | Gabala FC | 2 - 0 | Sabah FK | 1 : 0 | 2-0 | |||
06/05/2024 | Səbail FK | 2 - 3 | Gabala FC | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
28/04/2024 | Gabala FC | 0 - 1 | Kapaz | 0-1 | ||||
24/04/2024 | Gabala FC | 0 - 2 | Zire IK | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2024 | Karabakh Agdam | 2 - 2 | Gabala FC | 0-1 | ||||
13/04/2024 | Gabala FC | 1 - 2 | Turan Tovuz | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Zire IK | 4 - 0 | Gabala FC | 3-0 | ||||
03/04/2024 | Zire IK | 2 - 1 | Gabala FC | 0-0 | ||||
29/03/2024 | Gabala FC | 0 - 1 | Neftchi Baku | 0-1 | ||||
16/03/2024 | Araz Nakhchivan | 1 - 1 | Gabala FC | 1-0 | ||||
09/03/2024 | Sabah FK | 2 - 1 | Gabala FC | 0 : 1 | 2-1 | |||
03/03/2024 | Gabala FC | 2 - 3 | Səbail FK | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
28/02/2024 | Gabala FC | 0 - 4 | Karabakh Agdam | 1 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Gabala FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Gabala FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Popoviç | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
3 | V. Stanković | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
4 | E. Camalov | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
5 | G. Florescu | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | R.Ä. Sadiqov | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
7 | E. Zec | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
9 | S. Zenjov | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
10 | R.Qurbanov | Tiền Đạo | Azerbaijan | 33 |
15 | V. Vernydub | Hậu Vệ | Thế Giới | 42 |
17 | M. Mirzəbəyov | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
18 | Dabo | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
19 | Ozobic | Tiền Vệ | Croatia | 33 |
20 | Ricardinho | Hậu Vệ | Brazil | 37 |
21 | A. Daşdämirov | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
22 | D. Bezotosny | Thủ Môn | Ukraina | 41 |
25 | Dodo | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
26 | O. Gai | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
32 | F. Pereyra | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
33 | D. Pietrzkiewicz | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
34 | Ü. Abbasov | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
44 | Rafael Santos | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
66 | S. Zärgärov | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
69 | A. Antonov | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 |
88 | D. Meza Colli | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 |