LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUARANI CA


Guarani CA
Kết quả trận đấu đội Guarani CA
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2023 | Guairena FC | 2 - 2 | Guarani CA | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
26/05/2023 | Danubio | 0 - 2 | Guarani CA | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/05/2023 | Guarani CA | 0 - 2 | Sportivo Trinidense | 0 : 0 | 0-1 | |||
18/05/2023 | Tacuary FBC | 1 - 3 | Guarani CA | 0 : 0 | 0-2 | |||
15/05/2023 | Guarani CA | 2 - 2 | Nacional(PAR) | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/05/2023 | Sportivo Luqueno | 3 - 0 | Guarani CA | 0 : 0 | 1-0 | |||
04/05/2023 | Guarani CA | 1 - 1 | Emelec | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/04/2023 | Guarani CA | 1 - 0 | Resistencia SC | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/04/2023 | Guarani CA | 0 - 3 | Cerro Porteno | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
20/04/2023 | Guarani CA | 2 - 1 | Danubio | 0 : 0 | 0-1 | |||
17/04/2023 | Sportivo Ameliano | 1 - 1 | Guarani CA | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
14/04/2023 | Guarani CA | 0 - 0 | Libertad | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/04/2023 | Guarani CA | 3 - 1 | General Caballero | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
07/04/2023 | CA Huracan | 4 - 1 | Guarani CA | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
01/04/2023 | Olimpia Asuncion | 0 - 1 | Guarani CA | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Guarani CA
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 | 01:00 | Guarani CA | vs | Olimpia Asuncion | ||
08/06/2023 | 09:00 | Emelec | vs | Guarani CA | ||
12/06/2023 | 01:00 | General Caballero | vs | Guarani CA | ||
29/06/2023 | 07:00 | Guarani CA | vs | CA Huracan |
Danh sách cầu thủ đội Guarani CA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Paraguay | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Paraguay | 44 | |
3 | Hậu Vệ | Paraguay | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Paraguay | 44 | |
6 | Tiền Vệ | Ecuador | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Paraguay | 36 | |
8 | Tiền Vệ | Uruguay | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Paraguay | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Paraguay | 36 | |
11 | Tiền Đạo | Paraguay | 31 | |
12 | Thủ Môn | Paraguay | 37 | |
14 | Hậu Vệ | Paraguay | 41 | |
15 | Tiền Vệ | Argentina | 37 | |
16 | Tiền Vệ | Paraguay | 31 | |
17 | Hậu Vệ | Paraguay | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Paraguay | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Paraguay | 42 | |
20 | Tiền Vệ | Paraguay | 34 | |
22 | Hậu Vệ | Paraguay | 35 | |
24 | Hậu Vệ | Paraguay | 34 |