LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAFNARFJORDUR NỮ

Kết quả trận đấu đội Hafnarfjordur Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ICEW

24/05/2025 Hafnarfjordur Nữ 2 - 1 Breidablik Nữ 1 3/4 : 0 2-1

ICEW

17/05/2025 Trottur Rey. Nữ 4 - 1 Hafnarfjordur Nữ 0 : 1 4-1

ICEW

10/05/2025 Hafnarfjordur Nữ 2 - 1 Stjarnan Nữ 0 : 0 0-1

ICEW

03/05/2025 Thor Akureyri Nữ 0 - 3 Hafnarfjordur Nữ 0-3

ICEW

27/04/2025 Hafnarfjordur Nữ 3 - 1 Fjardab HL Nữ 2-0

ICEW

23/04/2025 Fram Rey. Nữ 0 - 2 Hafnarfjordur Nữ 0-1

ICEW

17/04/2025 Valur Nữ 0 - 0 Hafnarfjordur Nữ 0-0

ICEW

05/10/2024 Hafnarfjordur Nữ 0 - 3 Trottur Rey. Nữ 0-2

ICEW

28/09/2024 Breidablik Nữ 4 - 2 Hafnarfjordur Nữ 3-2

ICEW

22/09/2024 Valur Nữ 2 - 0 Hafnarfjordur Nữ 1-0

ICEW

13/09/2024 Hafnarfjordur Nữ 0 - 3 Vikingur Rey. Nữ 0 : 0 0-2

ICEW

25/08/2024 Hafnarfjordur Nữ 2 - 4 Valur Nữ 1-1

ICEW

16/08/2024 Keflavik IF Nữ 3 - 4 Hafnarfjordur Nữ 1/2 : 0 3-0

ICEW

10/08/2024 Hafnarfjordur Nữ 3 - 1 Fylkir Nữ 1-0

ICEW

01/08/2024 Vikingur Rey. Nữ 3 - 2 Hafnarfjordur Nữ 1-2

Lịch thi đấu đội Hafnarfjordur Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ICEW

07/06/2025 01:00 Vikingur Rey. Nữ vs Hafnarfjordur Nữ

ICEW

17/06/2025 01:00 Hafnarfjordur Nữ vs UMF Tindastoll Nữ

ICEW

21/06/2025 21:00 Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ

ICEW

26/07/2025 01:00 Hafnarfjordur Nữ vs Fram Rey. Nữ

Danh sách cầu thủ đội Hafnarfjordur Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Hafnarfjordur Nữ

Đội bóng Hafnarfjordur Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Hafnarfjordur Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12