LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LINKOPINGS FC NỮ

Kết quả trận đấu đội Linkopings FC Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

C1W

01/11/2018 PSG Nữ 3 - 2 Linkopings FC Nữ 0 : 2 3/4 2-0

C1W

17/10/2018 Linkopings FC Nữ 0 - 2 PSG Nữ 1 1/2 : 0 0-1

C1W

26/09/2018 Linkopings FC Nữ 4 - 0 Zhytlobud-2 Nữ 0 : 3 2-0

C1W

12/09/2018 Zhytlobud-2 Nữ 1 - 6 Linkopings FC Nữ 1 : 0 0-1

C1W

28/03/2018 Linkopings FC Nữ 3 - 5 Man City Nữ 1 : 0 0-4

C1W

22/03/2018 Man City Nữ 2 - 0 Linkopings FC Nữ 0 : 1 3/4 1-0

C1W

16/11/2017 Linkopings FC Nữ 3 - 0 Sparta Praha Nữ 0 : 1 1-0

C1W

08/11/2017 Sparta Praha Nữ 1 - 1 Linkopings FC Nữ 0-0

C1W

11/10/2017 Linkopings FC Nữ 3 - 0 Apollon L. Nữ 0 : 1 3/4 1-0

C1W

04/10/2017 Apollon L. Nữ 0 - 1 Linkopings FC Nữ 1 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Linkopings FC Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Linkopings FC Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Linkopings FC Nữ

Đội bóng Linkopings FC Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Linkopings FC Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

20:0027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11