LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PORT FC
Port FC
Kết quả trận đấu đội Port FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | Chiangrai Utd | 1 - 2 | Port FC | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
19/04/2024 | Port FC | 1 - 2 | Chiangrai Utd | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Bangkok Utd | 2 - 2 | Port FC | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
02/04/2024 | Port FC | 1 - 0 | Sukhothai | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
30/03/2024 | Lamphun Warrior | 2 - 2 | Port FC | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/03/2024 | Prachuap FC | 0 - 2 | Port FC | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Port FC | 3 - 3 | Uthai Thani FC | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
02/03/2024 | Khonkaen Utd | 0 - 0 | Port FC | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Port FC | 1 - 0 | Trat FC | 1-0 | ||||
17/02/2024 | Prachuap FC | 1 - 1 | Port FC | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
14/02/2024 | Port FC | 4 - 3 | Muang Thong Utd | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
11/02/2024 | Police Tero FC | 0 - 4 | Port FC | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
25/12/2023 | Port FC | 3 - 0 | Ratchaburi | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
17/12/2023 | Port FC | 4 - 1 | Buriram Utd | 0 : 0 | 1-1 | |||
10/12/2023 | Chonburi | 0 - 2 | Port FC | 1/2 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Port FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 | 17:00 | BG Pathum United | vs | Port FC | ||
18/05/2024 | 17:00 | Port FC | vs | Chonburi | ||
25/05/2024 | 17:00 | Buriram Utd | vs | Port FC | ||
01/06/2024 | 17:00 | Port FC | vs | Ratchaburi | ||
16/06/2024 | 17:00 | Port FC | vs | Nakhon Pathom |
Danh sách cầu thủ đội Port FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | W. Buathong | Thủ Môn | Châu Á | 25 |
2 | Thitavee Aksornsri | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 |
3 | Thitathorn Aksornsri | Hậu Vệ | Châu Á | 30 |
4 | E. Dolah | Hậu Vệ | Châu Á | 30 |
5 | Sergio Suárez | Tiền Vệ | Châu Âu | 25 |
6 | C. Chappuis | Tiền Vệ | Châu Á | 30 |
7 | P. Prempakdee | Tiền Vệ | Châu Á | 26 |
8 | Ko Seul-Ki | Tiền Vệ | Châu Á | 27 |
10 | B. Phala | Tiền Vệ | Châu Á | 27 |
11 | T. Siriphala | Tiền Vệ | Châu Á | 27 |
13 | N. Sriyarnkem | Tiền Đạo | Châu Á | 25 |
16 | S. Chakkuprasart | Tiền Vệ | Châu Á | 25 |
21 | J. Satham | Hậu Vệ | Châu Á | 30 |
22 | Rochela | Hậu Vệ | Châu Âu | 27 |
26 | Kanlayanabandit | Hậu Vệ | Châu Á | 25 |
31 | K. Thawornsak | Tiền Vệ | Châu Á | 27 |
33 | P. Roller | Tiền Đạo | Châu Á | 30 |
34 | N. Selanon | Hậu Vệ | Châu Á | 30 |
36 | W. Srisupha | Thủ Môn | Châu Á | 30 |
45 | N. Sombatyotha | Tiền Vệ | Châu Á | 30 |
91 | Rakotonomenjanahary | Tiền Đạo | Châu Phi | 33 |