LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PYUNIK


Pyunik
Kết quả trận đấu đội Pyunik
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2023 | BKMA Yerevan | 1 - 1 | Pyunik | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
21/05/2023 | Pyunik | 2 - 0 | Lernayin Artsakh | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
15/05/2023 | FC Noah | 1 - 3 | Pyunik | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
07/05/2023 | Pyunik | 4 - 0 | Van Yerevan | 0 : 2 | 2-0 | |||
02/05/2023 | Shirak | 0 - 4 | Pyunik | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
27/04/2023 | Pyunik | 4 - 1 | Ararat-Armenia | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/04/2023 | Ararat Y | 0 - 2 | Pyunik | 1 : 0 | 0-1 | |||
17/04/2023 | Pyunik | 1 - 0 | Alashkert | 0 : 1 | 0-0 | |||
11/04/2023 | Urartu | 1 - 3 | Pyunik | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
05/04/2023 | Shirak | 1 - 1 | Pyunik | 1-0 | ||||
01/04/2023 | Pyunik | 3 - 0 | BKMA Yerevan | 0 : 2 | 2-0 | |||
16/03/2023 | Lernayin Artsakh | 0 - 6 | Pyunik | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
11/03/2023 | Pyunik | 2 - 0 | FC Noah | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
05/03/2023 | Van Yerevan | 1 - 3 | Pyunik | 1 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2023 | Pyunik | 4 - 1 | Shirak | 0 : 1 1/4 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Pyunik
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2023 | 23:00 | Pyunik | vs | Urartu | ||
06/06/2023 | 17:59 | Alashkert | vs | Pyunik |
Danh sách cầu thủ đội Pyunik
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Châu Âu | 28 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
12 | Thủ Môn | Thế Giới | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Châu Âu | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Châu Âu | 28 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
17 | Tiền Vệ | Châu Âu | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
25 | Tiền Đạo | Châu Âu | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
27 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
29 | Hậu Vệ | Moldova | 25 | |
30 | Hậu Vệ | Châu Âu | 28 | |
32 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
34 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
71 | Hậu Vệ | Châu Âu | 28 | |
77 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
79 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
87 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
88 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
90 | Hậu Vệ | Ukraina | 25 | |
95 | Hậu Vệ | Ukraina | 25 |