LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHAMROCK ROVERS


Shamrock Rovers
Kết quả trận đấu đội Shamrock Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2023 | Cork City | 1 - 0 | Shamrock Rovers | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/05/2023 | Shamrock Rovers | 1 - 2 | Drogheda Utd | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
16/05/2023 | Shamrock Rovers | 3 - 2 | St. Patrick's | 0 : 1 | 1-1 | |||
13/05/2023 | UC Dublin | 0 - 3 | Shamrock Rovers | 2 : 0 | 0-1 | |||
06/05/2023 | Shamrock Rovers | 2 - 0 | Bohemians | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/05/2023 | Derry City | 0 - 2 | Shamrock Rovers | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
29/04/2023 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Sligo Rovers | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
22/04/2023 | St. Patrick's | 0 - 2 | Shamrock Rovers | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
15/04/2023 | Shamrock Rovers | 2 - 2 | Shelbourne | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
11/04/2023 | Shamrock Rovers | 3 - 0 | UC Dublin | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
08/04/2023 | Bohemians | 0 - 2 | Shamrock Rovers | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
01/04/2023 | Dundalk | 0 - 4 | Shamrock Rovers | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
18/03/2023 | Shamrock Rovers | 2 - 2 | St. Patrick's | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/03/2023 | Shelbourne | 0 - 0 | Shamrock Rovers | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
07/03/2023 | Shamrock Rovers | 4 - 4 | Cork City | 0 : 1 1/4 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Shamrock Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2023 | 02:00 | Shamrock Rovers | vs | Dundalk |
Danh sách cầu thủ đội Shamrock Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ireland | 36 | |
2 | Hậu Vệ | Ireland | 25 | |
4 | Hậu Vệ | Ireland | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Ireland | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Pháp | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Ireland | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Ireland | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Ireland | 31 | |
11 | Tiền Đạo | Ireland | 31 | |
14 | Hậu Vệ | Ireland | 33 | |
15 | Tiền Vệ | Ireland | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Ireland | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Ireland | 30 | |
21 | Tiền Đạo | Ireland | 33 | |
22 | Tiền Đạo | Ireland | 31 | |
26 | Tiền Vệ | Ireland | 31 | |
29 | Tiền Vệ | Ireland | 34 | |
38 | Hậu Vệ | Ireland | 33 |