LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHANDONG TAISHAN


Shandong Taishan
Kết quả trận đấu đội Shandong Taishan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2022 | Shandong Taishan | 0 - 5 | Urawa Red | 0-3 | ||||
27/04/2022 | Daegu | 4 - 0 | Shandong Taishan | 0 : 3 1/2 | 2-0 | |||
24/04/2022 | Lion City Sailors | 3 - 2 | Shandong Taishan | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
21/04/2022 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Lion City Sailors | 2 3/4 : 0 | 0-0 | |||
18/04/2022 | Urawa Red | 5 - 0 | Shandong Taishan | 0 : 6 | 2-0 | |||
15/04/2022 | Shandong Taishan | 0 - 7 | Daegu | 3 : 0 | 0-3 | |||
09/01/2022 | Shandong Taishan | 1 - 0 | Shanghai Port | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/01/2022 | Changchun Yatai | 1 - 1 | Shandong Taishan | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/01/2022 | Shandong Taishan | 2 - 2 | Shanghai Port | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
29/12/2022 | Beijing Guoan | 1 - 1 | Shandong Taishan | 0 : 0 | 1-1 | |||
26/12/2022 | Shandong Taishan | 2 - 0 | Hebei CFFC | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
22/12/2021 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Changchun Yatai | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
19/12/2021 | Shanghai Port | 0 - 2 | Shandong Taishan | 0 : 0 | 0-1 | |||
16/12/2021 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Beijing Guoan | 0 : 1 | 0-0 | |||
13/12/2021 | Hebei CFFC | 0 - 5 | Shandong Taishan | 2 1/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Shandong Taishan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Shandong Taishan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 31 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Italia | 27 | |
11 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 27 | |
13 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 35 | |
14 | Thủ Môn | Trung Quốc | 30 | |
17 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 27 | |
19 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 32 | |
20 | Thủ Môn | Trung Quốc | 29 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
22 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 26 | |
24 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 | |
25 | Tiền Vệ | Bỉ | 31 | |
33 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
35 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 26 | |
39 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 |