LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STANDARD LIEGE
Standard Liege
Kết quả trận đấu đội Standard Liege
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen | 0 : 1 | 2-0 | |||
10/03/2024 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
26/02/2024 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Standard Liege | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
17/02/2024 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
10/02/2024 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/02/2024 | RWD Molenbeek | 2 - 2 | Standard Liege | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
01/02/2024 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege | 0 : 1 | 0-0 | |||
21/01/2024 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk | 0 : 1 | 0-1 | |||
12/01/2024 | Luzern | 1 - 2 | Standard Liege | 1-1 | ||||
09/01/2024 | B.Dortmund | 3 - 3 | Standard Liege | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
28/12/2023 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2023 | KV Mechelen | 3 - 0 | Standard Liege | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/12/2023 | Standard Liege | 0 - 0 | Charleroi | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Standard Liege
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Standard Liege
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Gillet | Thủ Môn | Nhật Bản | 41 |
2 | R. Goreux | Hậu Vệ | 37 | |
3 | Vanheusden | Hậu Vệ | Bỉ | 35 |
4 | R.Faty | Hậu Vệ | 38 | |
5 | U. Agbo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
6 | Kosanovic | Hậu Vệ | Bỉ | 30 |
7 | Orlando Sa | Tiền Đạo | Bỉ | 29 |
8 | G. Cimirot | Hậu Vệ | Hà Lan | 40 |
9 | R. Emond | Tiền Đạo | Brazil | 31 |
10 | M. Carcela | Tiền Đạo | Bỉ | 41 |
11 | J. Cousins | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
13 | G. Ochoa | Thủ Môn | Bỉ | 30 |
14 | Y.Ono | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 |
15 | Pocognoli | Tiền Vệ | Bỉ | 30 |
16 | Ulien | Thủ Môn | Pháp | 36 |
17 | D.Milosevic | Tiền Vệ | Bỉ | 29 |
18 | R. Marin | Tiền Đạo | Bỉ | 30 |
19 | Djenepo | Tiền Đạo | Bỉ | 31 |
20 | A.Yasar | Hậu Vệ | Bỉ | 29 |
21 | C. Fai | Tiền Vệ | 38 | |
22 | Lestienne | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
23 | A.Trebel | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
24 | C.Fiore | Hậu Vệ | Bỉ | 29 |
25 | J.Louis | Tiền Vệ | 32 | |
26 | Luyindama | Hậu Vệ | Bỉ | 29 |
27 | D.Andrade | Hậu Vệ | Colombia | 33 |
28 | Bastien | Tiền Vệ | Bỉ | 30 |
29 | L.Pirard | Thủ Môn | Bỉ | 29 |
30 | S.Mmaee | Hậu Vệ | Bỉ | 28 |
32 | T.Watt | Tiền Đạo | Scotland | 31 |
33 | C.Gonzalez | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
34 | Z. Celar | Hậu Vệ | Slovenia | 33 |
36 | D.Arslanagic | Hậu Vệ | Bỉ | 31 |
39 | I.Ezekiel | Tiền Đạo | 31 | |
40 | M'Poku | Tiền Đạo | Bỉ | 27 |
45 | F.Marquet | Tiền Vệ | Bỉ | 29 |
50 | A.Koc | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |