LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SVENDBORG

Kết quả trận đấu đội Svendborg

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DEN3

05/11/2016 BK Marienlyst 2 - 0 Svendborg 0-0

DEN3

29/10/2016 Svendborg 1 - 2 Kolding IF 0-0

DEN3

22/10/2016 Dalum IF 3 - 1 Svendborg 1-0

DEN3

15/10/2016 Svendborg 0 - 1 Middelfart 0-0

DEN3

08/10/2016 Svendborg 1 - 0 Naesby BK 0-0

DEN3

02/10/2016 Greve Fodbold 1 - 1 Svendborg 0 : 3/4 0-1

DEN3

24/09/2016 Svendborg 2 - 0 Sydvest 1-0

DEN3

09/09/2016 Naesby BK 3 - 2 Svendborg 0 : 1/2 1-1

DEN3

03/09/2016 Svendborg 0 - 2 BK Marienlyst 0-1

DEN3

19/08/2016 Svendborg 1 - 3 Dalum IF 0 : 1/4 1-1

DEN3

13/08/2016 Sydvest 2 - 2 Svendborg 0 : 0 0-0

DEN3

06/08/2016 Svendborg 1 - 1 Greve Fodbold 0-0

DEN3

18/06/2016 Holbaek 1 - 2 Svendborg 0-2

DEN3

11/06/2016 Svendborg 3 - 3 Jammerbugt 3-2

DEN3

04/06/2016 B1908 Amager 1 - 4 Svendborg 3/4 : 0 1-2

Lịch thi đấu đội Svendborg

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Svendborg

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Svendborg

Đội bóng Svendborg cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Svendborg chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12