LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TAJIKISTAN U20

Kết quả trận đấu đội Tajikistan U20

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHU20

28/05/2023 Tajikistan U20 1 - 2 Iran U20 0-2

GHU20

24/05/2023 Tajikistan U20 4 - 2 Turkmenistan U20 3-2

GHU20

22/05/2023 Tajikistan U20 1 - 1 Afghanistan U20 1-0

ASI20

08/03/2023 Hàn Quốc U20 0 - 0 Tajikistan U20 0 : 2 0-0

ASI20

05/03/2023 Oman U20 0 - 1 Tajikistan U20 0 : 0 0-0

ASI20

02/03/2023 Tajikistan U20 0 - 2 Jordan U20 3/4 : 0 0-2

GHU20

24/02/2023 Tajikistan U20 1 - 2 Syria U20 1-1

GHU20

21/02/2023 Syria U20 1 - 0 Tajikistan U20 0-0

ASI20VL

18/09/2022 Tajikistan U20 2 - 1 Campuchia U20 0-0

ASI20VL

16/09/2022 Lebanon U20 0 - 4 Tajikistan U20 0-2

ASI20VL

14/09/2022 Tajikistan U20 0 - 0 Singapore U20 0-0

GHU20

29/06/2021 Ai Cập U20 3 - 0 Tajikistan U20 0 : 2 2-0

Lịch thi đấu đội Tajikistan U20

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Tajikistan U20

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Tajikistan U20

Đội bóng Tajikistan U20 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Tajikistan U20 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2023

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 38 61 89
2 Arsenal 38 45 84
3 Man Utd 38 15 75
4 Newcastle 38 35 71
5 Liverpool 38 28 67
6 Brighton 38 19 62
7 Aston Villa 38 5 61
8 Tottenham 38 7 60
9 Brentford 38 12 59
10 Fulham 38 2 52
11 Crystal Palace 38 -9 45
12 Chelsea 38 -9 44
13 Wolves 38 -27 41
14 West Ham Utd 38 -13 40
15 Bournemouth 38 -34 39
16 Nottingham Forest 38 -30 38
17 Everton 38 -23 36
18 Leicester City 38 -17 34
19 Leeds Utd 38 -30 31
20 Southampton 38 -37 25