LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THÁI LAN U23


Thái Lan U23
Kết quả trận đấu đội Thái Lan U23
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2023 | Thái Lan U23 | 0 - 4 | Hàn Quốc U23 | 2 1/4 : 0 | 0-4 | |||
19/09/2023 | Bahrain U23 | 1 - 1 | Thái Lan U23 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
12/09/2023 | Thái Lan U23 | 1 - 0 | Malaysia U23 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/09/2023 | Bangladesh U23 | 0 - 3 | Thái Lan U23 | 3 1/2 : 0 | 0-2 | |||
06/09/2023 | Thái Lan U23 | 5 - 0 | Philippines U23 | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
26/08/2023 | Malaysia U23 | 0 - 0 | Thái Lan U23 | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/08/2023 | Thái Lan U23 | 1 - 3 | Indonesia U23 | 0 : 1 1/4 | 1-3 | |||
21/08/2023 | Thái Lan U23 | 2 - 0 | Campuchia U23 | 0 : 2 | 0-0 | |||
19/08/2023 | Brunei U23 | 0 - 3 | Thái Lan U23 | 0-2 | ||||
17/08/2023 | Thái Lan U23 | 3 - 0 | Myanmar U23 | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
12/08/2023 | Thái Lan U23 | 0 - 2 | Bahrain U23 | - | ||||
29/03/2023 | Thái Lan U23 | 0 - 1 | Kuwait U23 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/03/2023 | Qatar U23 | 0 - 1 | Thái Lan U23 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/03/2023 | Arập Xêut U23 | 2 - 2 | Thái Lan U23 | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
14/12/2022 | Thái Lan U23 | 5 - 0 | Lào | 0 : 1 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Thái Lan U23
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2023 | 18:30 | Thái Lan U23 | vs | Kuwait U23 |
Danh sách cầu thủ đội Thái Lan U23
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thái Lan | 31 | |
2 | Thủ Môn | Thái Lan | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Thái Lan | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 | |
7 | Hậu Vệ | Thái Lan | 29 | |
8 | Hậu Vệ | Thái Lan | 30 | |
9 | Hậu Vệ | Thái Lan | 31 | |
10 | Tiền Vệ | Thái Lan | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Thái Lan | 30 | |
12 | Tiền Vệ | Thái Lan | 30 | |
13 | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 | |
14 | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Thái Lan | 27 | |
17 | Tiền Vệ | Thái Lan | 31 | |
18 | Tiền Đạo | Thái Lan | 31 | |
19 | Tiền Đạo | Thái Lan | 30 | |
20 | Thủ Môn | Thái Lan | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Thái Lan | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Thái Lan | 30 | |
24 | Tiền Vệ | Thái Lan | 30 | |
29 | Tiền Đạo | Thái Lan | 30 |