LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TORONTO CROATIA

Kết quả trận đấu đội Toronto Croatia

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

CNDA

12/10/2015 Toronto Croatia 4 - 0 Milton -

CNDA

05/10/2015 Toronto Croatia 1 - 0 London City 0-0

CNDA

03/10/2015 Milton 0 - 4 Toronto Croatia 0-2

CNDA

27/09/2015 Atomic SC 1 - 2 Toronto Croatia -

CNDA

20/09/2015 Toronto Croatia 3 - 1 York R. Shooters 2-1

CNDA

13/09/2015 Toronto Croatia 2 - 0 Niagara Utd -

CNDA

06/09/2015 Toronto Croatia 5 - 0 Brantford Galaxy -

CNDA

30/08/2015 Toronto Croatia 0 - 0 SC Waterloo -

CNDA

23/08/2015 Toronto Croatia 1 - 1 Brampton Utd 1-1

CNDA

16/08/2015 Toronto Croatia 3 - 1 Milton 1-1

CNDA

10/08/2015 Brantford Galaxy 1 - 4 Toronto Croatia -

CNDA

03/08/2015 SC Waterloo 1 - 5 Toronto Croatia 1-2

CNDA

26/07/2015 Toronto Croatia 7 - 0 Scarborough 3-0

CNDA

20/07/2015 London City 3 - 2 Toronto Croatia 0-1

CNDA

12/07/2015 Toronto Croatia 0 - 1 Serbian White E. 0-0

Lịch thi đấu đội Toronto Croatia

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Toronto Croatia

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Toronto Croatia

Đội bóng Toronto Croatia cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Toronto Croatia chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12