LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UITM FC

Kết quả trận đấu đội UiTM FC

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

MAPL

17/09/2022 PDRM FA 0 - 1 UiTM FC 0-0

MAPL

03/09/2022 UiTM FC 2 - 1 Perak FA 2-1

MAPL

20/08/2022 Kuching FA 2 - 1 UiTM FC 0-0

MAPL

15/08/2022 Kelantan D Naim 3 - 1 UiTM FC 0 : 3/4 1-0

MAPL

10/08/2022 UiTM FC 4 - 1 FAM-MSN 0 : 1 3-0

MAPL

05/08/2022 Selangor II 0 - 0 UiTM FC 0 : 1/4 0-0

MAPL

26/07/2022 Johor Darul Takzim II 4 - 0 UiTM FC 0 : 1 2-0

MAPL

18/07/2022 Kelantan 1 - 0 UiTM FC 0 : 1 0-0

MAPL

25/06/2022 UiTM FC 3 - 0 Terengganu II 1 : 0 2-0

MAPL

28/05/2022 UiTM FC 1 - 1 PDRM FA 1/4 : 0 1-1

MAPL

21/05/2022 Perak FA 0 - 2 UiTM FC 0 : 1/4 0-0

MAPL

17/05/2022 FAM-MSN 0 - 1 UiTM FC 3/4 : 0 0-1

MAPL

07/05/2022 UiTM FC 0 - 2 Kuching FA 0-1

MAPL

27/04/2022 Terengganu II 2 - 0 UiTM FC 0 : 1 1/4 0-0

MAPL

23/04/2022 UiTM FC 1 - 2 Kelantan D Naim 0-2

Lịch thi đấu đội UiTM FC

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội UiTM FC

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng UiTM FC

Đội bóng UiTM FC cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội UiTM FC chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12