LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VITESSE ARNHEM

Kết quả trận đấu đội Vitesse Arnhem

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

HLA

13/04/2024 PSV Eindhoven 6 - 0 Vitesse Arnhem 0 : 3 3-0

HLA

07/04/2024 Vitesse Arnhem 0 - 3 NEC Nijmegen 1/4 : 0 0-0

HLA

02/04/2024 Vitesse Arnhem 1 - 4 Sparta Rotterdam 0 : 0 1-3

HLA

31/03/2024 AZ Alkmaar 2 - 0 Vitesse Arnhem 0 : 2 0-0

HLA

17/03/2024 Vitesse Arnhem 1 - 1 Almere City 0 : 1/4 0-1

HLA

10/03/2024 RKC Waalwijk 3 - 1 Vitesse Arnhem 0 : 1/4 1-0

HLA

03/03/2024 Vitesse Arnhem 1 - 2 Twente 3/4 : 0 1-1

HLA

25/02/2024 SBV Excelsior 1 - 2 Vitesse Arnhem 0 : 1/4 0-0

HLA

18/02/2024 Vitesse Arnhem 1 - 1 Volendam 0 : 3/4 1-1

HLA

11/02/2024 Heracles Almelo 3 - 2 Vitesse Arnhem 0 : 1/4 1-2

HLC

08/02/2024 Cambuur 3 - 1 Vitesse Arnhem 0 : 1/4 1-0

HLA

04/02/2024 Vitesse Arnhem 0 - 2 Go Ahead Eagles 0 : 0 0-1

HLA

27/01/2024 Zwolle 1 - 0 Vitesse Arnhem 0 : 1/4 1-0

HLA

21/01/2024 Vitesse Arnhem 1 - 2 Feyenoord 2 1/4 : 0 0-1

HLC

19/01/2024 Vitesse Arnhem 1 - 0 Amsterdam FC 0 : 1 1/4 1-0

Lịch thi đấu đội Vitesse Arnhem

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

HLA

28/04/2024 21:45 Vitesse Arnhem vs Fortuna Sittard

HLA

05/05/2024 19:30 Utrecht vs Vitesse Arnhem

HLA

12/05/2024 21:45 Heerenveen vs Vitesse Arnhem

HLA

19/05/2024 19:30 Vitesse Arnhem vs Ajax

Danh sách cầu thủ đội Vitesse Arnhem

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 E. Room Thủ Môn Hà Lan 35
2 Wallace Hậu Vệ Brazil 30
3 D. Mori Hậu Vệ Israel 35
5 Kelvin Leerdam Hậu Vệ Hà Lan 35
6 J. McEachran Tiền Vệ Anh 31
7 M. Vejinovic Tiền Vệ Hà Lan 34
8 V. Qazaishvili Tiền Đạo Georgia 31
9 U. Durdevic Tiền Đạo Serbia 30
10 D. Propper Tiền Vệ Hà Lan 32
11 D. Oliynyk Tiền Vệ Ukraina 36
13 Nathan De Souza Tiền Vệ Brazil 28
14 Abiola Dauda Tiền Vệ Thụy Điển 34
15 A. Kruiswijk Hậu Vệ Hà Lan 39
17 Kevin Diks Hậu Vệ Hà Lan 34
18 M. Nakamba Tiền Vệ 30
19 M. Mount Tiền Vệ Anh 25
20 Z. Labyad Tiền Vệ Ma rốc 31
22 P. Velthuizen Thủ Môn Hà Lan 37
23 J. van der Heijden Tiền Vệ Hà Lan 36
25 N. Foor Tiền Vệ Hà Lan 32
26 Milot Rashica Tiền Vệ Hà Lan 34
27 B. Traore Tiền Vệ 28
29 J. Lelieveld Tiền Vệ Hà Lan 27
34 Lewis Bake Tiền Vệ Hà Lan 34
35 R. Achenteh Hậu Vệ Ma rốc 36
37 G. Kashia Hậu Vệ Georgia 36
40 K. Diks Hậu Vệ Hà Lan 27
41 Mohammed Osman Tiền Vệ Hà Lan 35
43 L. Faye Hậu Vệ Pháp 26
49 Julian Lelieveld Hậu Vệ Hà Lan 34
52 J. Houwen Thủ Môn Hà Lan 28
55 K. Leerdam Hậu Vệ Hà Lan 33
60 J. Klein-Holte Hậu Vệ Hà Lan 27
68 G. Bosz Tiền Vệ Hà Lan 31
70 R. Ibarra Tiền Vệ Ecuador 33
73 A. Dauda Tiền Đạo 36
74 A. Koryan Tiền Đạo Hà Lan 28

Thông tin đội bóng Vitesse Arnhem

Đội bóng Vitesse Arnhem cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Vitesse Arnhem chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

01:4525/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0024/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Liverpool 33 43 74
3 Man City 32 44 73
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 33 -7 43
12 Fulham 34 -4 42
13 Bournemouth 33 -12 42
14 Everton 33 -14 38
15 Crystal Palace 33 -14 36
16 Brentford 34 -7 35
17 Nottingham Forest 34 -18 30
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 33 -57 16