PHONG ĐỘ - SOI KÈO FK AUDA VS GROBIŅAS SC/LFS

Phong Độ Và Soi Kèo FK Auda vs Grobiņas SC/LFS

VĐQG Latvia

Vòng 9

FT

2 - 0

(1-0)

22:0024/04/2025

Đối đầu FK Auda vs Grobiņas SC/LFS

Thống kê W W L D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

LATA

24/04/2025 FK Auda 2 - 0 Grobiņas SC/LFS

D

X

X

1-0

LATA

22/09/2024 FK Auda 2 - 0 Grobiņas SC/LFS

X

X

2-0

LATA

03/07/2024 FK Auda 0 - 1 Grobiņas SC/LFS

L

X

X

0-1

LATA

31/03/2024 Grobiņas SC/LFS 1 - 1 FK Auda

X

X

0-0

Phong độ FK Auda

Thống kê W D D L D L L W W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

LATA

29/05/2025 FK Auda 4 - 1 METTA/LU Riga

W

T

T

1-1

LATA

24/05/2025 FK Liepaja 0 - 0 FK Auda

W

X

X

0-0

LATA

20/05/2025 FK Auda 1 - 1 BFC Daugavpils

L

X

X

1-0

LATA

15/05/2025 Jelgava 3 - 1 FK Auda

W

T

T

2-1

LATA

11/05/2025 Supernova Riga 1 - 1 FK Auda

W

X

X

1-0

LATA

05/05/2025 FK Auda 1 - 3 Riga FC

L

T

T

0-3

LATA

01/05/2025 Rigas Futbola Skola 1 - 0 FK Auda

W 1/2

X

X

1-0

LATA

24/04/2025 FK Auda 2 - 0 Grobiņas SC/LFS

D

X

X

1-0

LATA

18/04/2025 FK Auda 2 - 0 FK Tukums 2000

W 1/2

X

X

1-0

LATA

13/04/2025 METTA/LU Riga 0 - 1 FK Auda

L 1/2

X

X

0-1

Lịch Thi Đấu FK Auda

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

LATA

13/06/2025 22:00 FK Tukums 2000 vs FK Auda

LATA

18/06/2025 22:00 Grobiņas SC/LFS vs FK Auda

LATA

23/06/2025 00:00 Rigas Futbola Skola vs FK Auda

LATA

27/06/2025 22:00 FK Auda vs Riga FC

Phong độ Grobiņas SC/LFS

Thống kê L D W D W W L L L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

LATA

31/05/2025 Rigas Futbola Skola 6 - 0 Grobiņas SC/LFS

L

T

T

4-0

LATA

26/05/2025 Grobiņas SC/LFS 1 - 1 Supernova Riga

W 1/2

X

T

1-0

LATA

21/05/2025 Grobiņas SC/LFS 2 - 0 FK Tukums 2000

W

X

T

1-0

LATA

15/05/2025 METTA/LU Riga 1 - 1 Grobiņas SC/LFS

W 1/2

X

T

0-1

LATA

10/05/2025 Grobiņas SC/LFS 2 - 0 FK Liepaja

W

X

T

1-0

LATA

04/05/2025 Grobiņas SC/LFS 1 - 0 BFC Daugavpils

X

T

0-0

LATA

29/04/2025 Jelgava 1 - 0 Grobiņas SC/LFS

D

X

T

1-0

LATA

24/04/2025 FK Auda 2 - 0 Grobiņas SC/LFS

D

X

T

1-0

LATA

19/04/2025 Riga FC 3 - 0 Grobiņas SC/LFS

D

T

T

0-0

LATA

15/04/2025 Grobiņas SC/LFS 1 - 4 Rigas Futbola Skola

L

T

T

0-1

Lịch Thi Đấu Grobiņas SC/LFS

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

LATA

14/06/2025 18:00 Grobiņas SC/LFS vs Riga FC

LATA

18/06/2025 22:00 Grobiņas SC/LFS vs FK Auda

LATA

22/06/2025 20:00 Jelgava vs Grobiņas SC/LFS

LATA

26/06/2025 22:00 BFC Daugavpils vs Grobiņas SC/LFS

Thông tin soi kèo trận FK Auda vs Grobiņas SC/LFS

Soi kèo trận FK Auda vs Grobiņas SC/LFS 22:00 ngày 24/04/2025 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo FK Auda vs Grobiņas SC/LFS, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12