PHONG ĐỘ - SOI KÈO PPT PORI VS GBK KOKKOLA

Phong Độ Và Soi Kèo PPT Pori vs GBK Kokkola

Hạng 3 Phần Lan

Vòng 8

FT

1 - 3

(0-2)

22:3019/06/2016

Đối đầu PPT Pori vs GBK Kokkola

Thống kê L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FIN3

04/09/2016 GBK Kokkola 3 - 1 PPT Pori

L

T

T

2-0

FIN3

19/06/2016 PPT Pori 1 - 3 GBK Kokkola

L

T

T

0-2

Phong độ PPT Pori

Thống kê D D W W L W W W L D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FIN3

01/10/2016 PPT Pori 2 - 2 TP-47 Tornio

D

T

T

2-1

FIN3

25/09/2016 YPA 1 - 1 PPT Pori

X

X

1-0

FIN3

17/09/2016 Santa Claus 0 - 5 PPT Pori

T

T

0-0

FIN3

11/09/2016 PPT Pori 2 - 1 Narpes Kraft

W

T

T

0-0

FIN3

04/09/2016 GBK Kokkola 3 - 1 PPT Pori

W

T

T

2-0

FIN3

27/08/2016 PPT Pori 2 - 1 JS Hercules

W

T

T

2-1

FIN3

21/08/2016 Lapuan Virkia 0 - 2 PPT Pori

X

X

0-0

FIN3

13/08/2016 PPT Pori 4 - 3 AC Kajaani

W

T

T

2-2

FIN3

05/08/2016 MuSa Pori 2 - 1 PPT Pori

L

T

T

0-0

FIN3

31/07/2016 PPT Pori 1 - 1 VIFK Vaasa

W

X

X

1-0

Phong độ GBK Kokkola

Thống kê L L W D D W L W L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FIN3

01/10/2022 GBK Kokkola 2 - 4 JS Hercules

L

T

T

1-1

FIN3

24/09/2022 JBK 2 - 0 GBK Kokkola

W

X

T

1-0

FIN3

18/09/2022 OLS Oulu 2 - 3 GBK Kokkola

L

T

T

1-1

FIN3

10/09/2022 GBK Kokkola 1 - 1 RoPS Rovaniemi

L 1/2

X

T

1-1

FIN3

04/09/2022 FC Komeetat 1 - 1 GBK Kokkola

W

X

T

0-1

FIN3

26/08/2022 GBK Kokkola 4 - 0 Narpes Kraft

W

T

T

2-0

FIN3

21/08/2022 GBK Kokkola 1 - 3 Jyvaskyla JK

L 1/2

T

T

1-1

FIN3

11/08/2022 GBK Kokkola 2 - 0 VIFK Vaasa

W

X

T

0-0

FIN3

07/08/2022 Kajaanin Haka 2 - 1 GBK Kokkola

W

T

T

2-0

FIN3

31/07/2022 GBK Kokkola 0 - 2 OTP

L

X

T

0-1

Thông tin soi kèo trận PPT Pori vs GBK Kokkola

Soi kèo trận PPT Pori vs GBK Kokkola 22:30 ngày 19/06/2016 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo PPT Pori vs GBK Kokkola, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0007/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

22:3005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

23:3004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

18:3004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 35 41 75
4 Aston Villa 35 21 67
5 Tottenham 34 13 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Man Utd 34 1 54
8 Chelsea 34 6 51
9 West Ham Utd 35 -9 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Wolves 36 -11 46
12 Fulham 36 -4 44
13 Brighton 34 -5 44
14 Crystal Palace 35 -12 40
15 Everton 36 -11 37
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 29
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16