TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP BFC DAUGAVPILS VS METTA/LU RIGA

Tường thuật trực tiếp BFC Daugavpils vs METTA/LU Riga

VĐQG Latvia

Vòng 4

FT

4 - 2

(3-1)

22:0029/06/2020

DIỄN BIẾN TRẬN BFC Daugavpils VS METTA/LU Riga

Sơ đồ chiến thuật

BFC Daugavpils - METTA/LU Riga

Đội hình chính BFC Daugavpils

Đội hình chính METTA/LU Riga

Dự bị BFC Daugavpils

Dự bị METTA/LU Riga

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
BFC Daugavpils

Thống kê trận đấu

METTA/LU Riga
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
1 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp BFC Daugavpils vs METTA/LU Riga

Tường thuật BFC Daugavpils vs METTA/LU Riga 22:00 ngày 29/06/2020 - Xem trực tiếp trận đấu BFC Daugavpils vs METTA/LU Riga cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu BFC Daugavpils vs METTA/LU Riga giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12