TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP ESPERANSE ST VS RECREATIVO LIBOLO

Tường thuật trực tiếp Esperanse ST vs Recreativo Libolo

C1 Châu Phi

Vòng 1

FT

3 - 2

(0-1)

02:0015/09/2013

DIỄN BIẾN TRẬN Esperanse ST VS Recreativo Libolo

Sơ đồ chiến thuật

Esperanse ST - Recreativo Libolo

Đội hình chính Esperanse ST

Đội hình chính Recreativo Libolo

Dự bị Esperanse ST

Dự bị Recreativo Libolo

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Esperanse ST

Thống kê trận đấu

Recreativo Libolo
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Esperanse ST vs Recreativo Libolo

Tường thuật Esperanse ST vs Recreativo Libolo 02:00 ngày 15/09/2013 - Xem trực tiếp trận đấu Esperanse ST vs Recreativo Libolo cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Esperanse ST vs Recreativo Libolo giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12