TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP PERUGIA VS COMO

Tường thuật trực tiếp Perugia vs Como

Hạng 2 Italia

Vòng 27

FT

0 - 0

(0-0)

02:3002/03/2023

DIỄN BIẾN TRẬN Perugia VS Como

Sơ đồ chiến thuật

Perugia - Como

Đội hình chính Perugia

Đội hình chính Como

Dự bị Perugia

Dự bị Como

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Perugia

Thống kê trận đấu

Como
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Perugia vs Como

Tường thuật Perugia vs Como 02:30 ngày 02/03/2023 - Xem trực tiếp trận đấu Perugia vs Como cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Perugia vs Como giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

01:4525/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0024/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Liverpool 33 43 74
3 Man City 32 44 73
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 33 -7 43
12 Fulham 34 -4 42
13 Bournemouth 33 -12 42
14 Crystal Palace 33 -14 36
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 33 -14 38
17 Nottingham Forest 34 -18 30
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 33 -57 16