TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP PFK MONTANA VS CHERNO MORE

Tường thuật trực tiếp PFK Montana vs Cherno More

VĐQG Bulgaria

Vòng 15

FT

0 - 2

(0-1)

18:0026/11/2016

Cherno More

( 69’) T. Palankov
( 24’) Bacari

DIỄN BIẾN TRẬN PFK Montana VS Cherno More

Sơ đồ chiến thuật

PFK Montana - Cherno More

Đội hình chính PFK Montana

Đội hình chính Cherno More

Dự bị PFK Montana

Dự bị Cherno More

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
PFK Montana

Thống kê trận đấu

Cherno More
4/9 SÚT TRÚNG ĐÍCH 4/11
15 PHẠM LỖI 24
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
3 VIỆT VỊ 3
47% CẦM BÓNG 53%

Thông tin tường thuật trực tiếp PFK Montana vs Cherno More

Tường thuật PFK Montana vs Cherno More 18:00 ngày 26/11/2016 - Xem trực tiếp trận đấu PFK Montana vs Cherno More cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu PFK Montana vs Cherno More giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11