TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 14/11/2022
Kèo bóng đá ngày 14/11/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
15/11 03:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.83 |
2.19 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlbaniaBXH |
||||||||
14/11 19:00 |
Phong độ |
0.80 |
2 0.84 |
3.55 |
0.67 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
14/11 22:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2-2.5 0.97 |
2.46 |
0 0.86 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
15/11 02:45 |
Crusaders Belfast Ballymena Utd Phong độ |
1.5-2
0.80 |
3-3.5 0.79 |
1.19 |
0.5-1 0.82 |
1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
14/11 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
2-2.5 0.99 |
1.60 |
0-0.5 0.80 |
0.5-1 0.72 |
||
15/11 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
2-2.5 0.90 |
1.68 |
0-0.5 0.87 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
15/11 01:15 |
Phong độ |
0
0.97 |
2-2.5 0.81 |
2.60 |
0 0.96 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
14/11 22:59 |
Universitaea Cluj Arges Pitesti Phong độ |
0.5
0.98 |
2 0.98 |
1.98 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.88 |
||
15/11 02:00 |
Phong độ |
0
-0.93 |
1.5-2 0.86 |
2.82 |
0 -0.98 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
14/11 18:00 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 1.00 |
2.52 |
0 0.93 |
0.5-1 0.74 |
||
14/11 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2 0.93 |
2.25 |
0 0.66 |
0.5-1 0.87 |
||
14/11 20:00 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2 0.80 |
2.00 |
0-0.5 -0.91 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
15/11 04:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2-2.5 0.93 |
1.47 |
0-0.5 0.73 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
15/11 01:00 |
Phong độ |
0.84 |
2-2.5 0.85 |
2.98 |
0 -0.85 |
1 -0.96 |
||
15/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2.5 0.84 |
2.13 |
0-0.5 -0.84 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
15/11 02:00 |
Phong độ |
1
-0.97 |
3.5 0.93 |
1.59 |
0-0.5 0.78 |
1.5 0.92 |
||
15/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3 0.96 |
2.13 |
0 0.71 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
15/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.87 |
2.21 |
0 0.68 |
1 -0.91 |
||
15/11 00:00 |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Nof HaGalil Phong độ |
0.5
0.96 |
2.5 0.83 |
1.92 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.82 |
||
15/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2-2.5 -0.95 |
2.29 |
0 0.75 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
15/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.75 |
2.5-3 0.97 |
2.25 |
0 0.77 |
1 0.74 |
||
15/11 00:00 |
Phong độ |
0.78 |
3 0.97 |
3.00 |
0.71 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
15/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2-2.5 0.84 |
2.17 |
0 0.68 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
14/11 21:30 |
Phong độ |
0
0.82 |
2 0.96 |
2.54 |
0 0.84 |
0.5-1 0.89 |
||
14/11 21:50 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2 0.83 |
2.14 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.81 |
||
14/11 22:05 |
Phong độ |
0
0.95 |
2 1.00 |
2.65 |
0 0.94 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp FABXH |
||||||||
15/11 02:30 |
Phong độ |
0
-0.98 |
2.5-3 0.92 |
2.61 |
0 1.00 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
14/11 17:00 |
Phong độ |
3.5
-0.96 |
4-4.5 0.99 |
1.02 |
1.5 1.00 |
1.5-2 0.84 |
||
14/11 19:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 1.00 |
1.76 |
0-0.5 0.90 |
1 0.93 |
||
14/11 19:00 |
B.D.Nha U23 Nữ Thụy Điển U23 Nữ Phong độ |
0.87 |
3-3.5 -0.88 |
3.05 |
0.77 |
1-1.5 0.86 |
||
15/11 00:00 |
Phong độ |
1.5
0.97 |
3 0.93 |
1.30 |
0.5 0.84 |
1-1.5 0.98 |
||
15/11 01:00 |
Phong độ |
1.5
-0.97 |
2.5-3 0.80 |
1.28 |
0.5 0.82 |
1-1.5 -0.98 |
||
15/11 01:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.88 |
3-3.5 0.81 |
1.22 |
0.5-1 0.88 |
1.5 0.98 |
||
15/11 08:00 |
Phong độ |
0.94 |
2 1.00 |
4.10 |
0.79 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
15/11 02:30 |
Phong độ |
0
0.79 |
2 0.97 |
2.40 |
0 0.80 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
15/11 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2.5-3 0.94 |
1.91 |
0-0.5 0.95 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
15/11 03:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2-2.5 0.83 |
1.87 |
0-0.5 -0.97 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu ÂuBXH |
||||||||
14/11 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5-3 0.77 |
1.99 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.99 |
||
14/11 20:00 |
Phong độ |
0.71 |
3-3.5 0.81 |
9.00 |
0.90 |
1.5 -0.99 |
||
14/11 20:00 |
Phong độ |
0.88 |
3 0.94 |
3.15 |
0.76 |
1-1.5 0.97 |