TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ Hạng 3 Nhật Bản
Kèo bóng đá Hạng 3 Nhật Bản
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||
16/03 11:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2-2.5 0.86 |
2.45 |
0 0.82 |
1 -0.97 |
16/03 12:00 |
Azul Claro Numazu Giravanz Kita. Phong độ |
0.5
0.92 |
2-2.5 0.87 |
1.99 |
0-0.5 -0.95 |
1 -0.95 |
16/03 12:00 |
Phong độ |
-0.92 |
2-2.5 0.82 |
5.10 |
-0.86 |
1 -0.99 |
16/03 12:00 |
Tegevajaro Miyazaki Zweigen Kan. Phong độ |
0
-0.90 |
2-2.5 0.87 |
2.70 |
0 -0.93 |
1 -0.95 |
16/03 12:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.89 |
2.5 -0.95 |
1.89 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.99 |
16/03 12:00 |
Kamatamare San. Nagano Parceiro Phong độ |
0
0.77 |
2-2.5 0.99 |
2.39 |
0 0.72 |
1 -0.92 |
17/03 11:00 |
Vanraure Hachinohe Kataller Toyama Phong độ |
0
0.97 |
2-2.5 0.90 |
2.60 |
0 0.96 |
1 -0.93 |
17/03 12:00 |
Phong độ |
0.91 |
2-2.5 0.85 |
2.99 |
0 -0.87 |
1 -0.96 |
17/03 12:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2-2.5 0.92 |
2.32 |
0 0.78 |
1 -0.92 |
17/03 12:00 |
Grulla Morioka Gainare Tottori Phong độ |
0-0.5
0.79 |
2.5 -0.99 |
2.04 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.97 |