TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ Hạng 3 Nhật Bản

Kèo bóng đá Hạng 3 Nhật Bản
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||
30/09 12:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2-2.5 0.91 |
2.22 |
0 0.75 |
1 -0.94 |
30/09 16:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2.5 1.00 |
2.28 |
0 0.79 |
1 0.92 |
30/09 17:00 |
Vanraure Hachinohe Matsumoto Yama. Phong độ |
0.90 |
2-2.5 0.86 |
2.97 |
0 -0.85 |
1 -0.94 |
01/10 11:00 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2.5 0.89 |
2.71 |
0 -0.93 |
1 0.86 |
01/10 11:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5 0.97 |
2.46 |
0 0.87 |
1 0.87 |
01/10 12:00 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2 0.92 |
2.77 |
0 0.97 |
0.5-1 0.86 |
01/10 12:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2-2.5 0.96 |
1.92 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.88 |
01/10 12:00 |
Azul Claro Numazu Grulla Morioka Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2-2.5 0.80 |
2.32 |
0 0.82 |
1 1.00 |
01/10 12:00 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 -0.96 |
2.94 |
0 -0.88 |
0.5-1 0.74 |
01/10 15:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5-3 -0.95 |
1.77 |
0-0.5 0.94 |
1 0.74 |