VUA PHÁ LƯỚI - TOP GHI BÀN Hạng 2 Nga

Vua phá lưới Hạng 2 Nga

Hạng Cầu thủ Đội bóng Bàn thắng Mở tỷ số PEN
1 A. Yushin Rodina 8 6 0
2 M. Sekulić Ural 8 4 0
3 M. Kramarič Sochi 8 4 1
4 V. Rudenko Chayka 7 4 0
5 G. Gongadze SKA 7 4 3
6 P. Meleshin Sochi 7 2 0
7 A. Lomakin Yenisey 7 2 0
8 R. Netfullin Torpedo 6 4 3
9 A. Khokhlachev Chayka 6 2 0
10 D. Karaev KAMAZ 5 4 0
11 A. Maksimenko Sokol 5 4 0
12 V. Lisakovich Baltika 5 4 2
13 R. Akbashev Chernomorets 5 3 1
14 R. Magomedov Neftekhimik 5 3 1
15 T. Ayupov Ural 5 2 1

Thông tin vua phá lưới Hạng 2 Nga

Vua phá lưới Hạng 2 Nga mới nhất - Cập nhật thông tin TOP cầu thủ ghi bàn thuộc các giải đấu bóng đá.

 

BongdaWap cung cấp thông tin Vua phá lưới(VPL) đầy đủ như: Cầu thủ, số bàn thắng ghi được, số bàn mở tỷ số cũng như số bàn thắng ghi từ penalty.

 

Thông tin VPL bóng đá Hạng 2 Nga được cập nhật nhanh nhất sau khi các trận đấu kết thúc và đầy đủ các giải đấu bóng đá HOT trên thế giới.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 30 43 73
2 Arsenal 30 30 61
3 Nottingham Forest 30 15 57
4 Man City 30 17 51
5 Newcastle 29 10 50
6 Chelsea 29 16 49
7 Aston Villa 30 -1 48
8 Brighton 30 3 47
9 Fulham 30 4 45
10 Bournemouth 30 11 44
11 Brentford 30 4 41
12 Crystal Palace 29 3 40
13 Man Utd 30 -4 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 30 -5 34
16 West Ham Utd 30 -17 34
17 Wolves 30 -17 29
18 Ipswich 30 -33 20
19 Leicester City 30 -42 17
20 Southampton 30 -49 10