VUA PHÁ LƯỚI - TOP GHI BÀN VĐQG Malta

Vua phá lưới VĐQG Malta

Hạng Cầu thủ Đội bóng Bàn thắng Mở tỷ số PEN
1 Maxuell Samurai Birkirkara 9 6 6
2 F. Sasere Floriana 7 3 2
3 André Melita 6 3 0
4 G. Mentz Gzira Utd 5 5 3
5 Alex Tanque Marsaxlokk 5 4 0
6 U. Akpan Balzan 5 3 4
7 J. Degabriele Hibernians 5 2 0
8 Lecão Gzira Utd 5 2 0
9 L. Montebello Hamrun 5 2 5
10 V. Plut Sliema 4 2 0
11 C. Lonardelli Floriana 4 2 0
12 J. Mbong Hamrun 4 2 1
13 Marcelo Zabbar 3 3 1
14 J. Agyemang Mosta 3 2 0
15 Yuri Marsaxlokk 3 2 1

Thông tin vua phá lưới VĐQG Malta

Vua phá lưới VĐQG Malta mới nhất - Cập nhật thông tin TOP cầu thủ ghi bàn thuộc các giải đấu bóng đá.

 

BongdaWap cung cấp thông tin Vua phá lưới(VPL) đầy đủ như: Cầu thủ, số bàn thắng ghi được, số bàn mở tỷ số cũng như số bàn thắng ghi từ penalty.

 

Thông tin VPL bóng đá VĐQG Malta được cập nhật nhanh nhất sau khi các trận đấu kết thúc và đầy đủ các giải đấu bóng đá HOT trên thế giới.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 30 43 73
2 Arsenal 30 30 61
3 Nottingham Forest 30 15 57
4 Man City 30 17 51
5 Newcastle 29 10 50
6 Chelsea 29 16 49
7 Aston Villa 30 -1 48
8 Brighton 30 3 47
9 Fulham 30 4 45
10 Bournemouth 30 11 44
11 Brentford 30 4 41
12 Crystal Palace 29 3 40
13 Man Utd 30 -4 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 30 -5 34
16 West Ham Utd 30 -17 34
17 Wolves 30 -17 29
18 Ipswich 30 -33 20
19 Leicester City 30 -42 17
20 Southampton 30 -49 10