VUA PHÁ LƯỚI - TOP GHI BÀN VĐQG Ukraina
Vua phá lưới VĐQG Ukraina
Hạng |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Bàn thắng |
Mở tỷ số |
PEN |
1 |
A. Yarmolenko |
Dinamo Kiev |
4 |
1 |
2 |
2 |
M. Matvienko |
Shakhtar D |
3 |
3 |
0 |
3 |
V. Vanat |
Dinamo Kiev |
3 |
2 |
0 |
4 |
I. Kvasnytsya |
Rukh Vynnyky |
3 |
2 |
0 |
5 |
M. Zaderaka |
Kryvbas KR |
3 |
2 |
0 |
|
6 |
D. Beskorovaynyi |
Kryvbas KR |
3 |
2 |
0 |
7 |
O. Kashchuk |
Shakhtar D |
3 |
1 |
0 |
8 |
Y. Klymchuk |
Rukh Vynnyky |
3 |
1 |
1 |
9 |
O. Kozhushko |
Kryvbas KR |
3 |
0 |
0 |
10 |
M. Pryadun |
LNZ Cherkasy |
3 |
0 |
0 |
11 |
V. Buyalskyi |
Dinamo Kiev |
3 |
0 |
2 |
12 |
V. Dmytrenko |
Metalist 1925 |
2 |
2 |
0 |
13 |
V. Boyko |
LNZ Cherkasy |
2 |
2 |
1 |
14 |
B. Boychuk |
Chornomorets |
2 |
1 |
0 |
15 |
P. Budkivskyi |
Polissya |
2 |
0 |
0 |
Thông tin vua phá lưới Ukraina
Thông tin vua phá lưới VĐQG Ukraina
Vua phá lưới VĐQG Ukraina mới nhất - Cập nhật thông tin TOP cầu thủ ghi bàn thuộc các giải đấu bóng đá.
BongdaWap cung cấp thông tin Vua phá lưới(VPL) đầy đủ như: Cầu thủ, số bàn thắng ghi được, số bàn mở tỷ số cũng như số bàn thắng ghi từ penalty.
Thông tin VPL bóng đá VĐQG Ukraina được cập nhật nhanh nhất sau khi các trận đấu kết thúc và đầy đủ các giải đấu bóng đá HOT trên thế giới.