LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALICANTE

Kết quả trận đấu đội Alicante

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TBNC

02/12/2021 Alicante 0 - 4 Real Betis 0-2

TBNC

08/10/2009 Marbella 1 - 1 Alicante 1/2 : 0

TBNC

10/09/2009 Ceuta 2 - 2 Alicante 1/4 : 0

TBNB

20/06/2009 Alicante 3 - 3 Sevilla B 0 : 3/4

TBNB

13/06/2009 Alaves 1 - 0 Alicante 0 : 1

TBNB

06/06/2009 Alicante 1 - 2 Hercules CF 3/4 : 0

TBNB

30/05/2009 Murcia 3 - 1 Alicante 0 : 1/2

TBNB

23/05/2009 Alicante 0 - 3 Zaragoza 1/2 : 0

TBNB

16/05/2009 Las Palmas 0 - 1 Alicante 0 : 1/2

TBNB

10/05/2009 Alicante 1 - 2 Real Sociedad 1/4 : 0

TBNB

02/05/2009 Levante 2 - 0 Alicante 0 : 3/4

TBNB

26/04/2009 Alicante 2 - 0 Rayo Vallecano 1/2 : 0

TBNB

19/04/2009 Cordoba 2 - 1 Alicante 0 : 1/2

TBNB

12/04/2009 Alicante 0 - 0 Salamanca 0 : 0

TBNB

05/04/2009 Albacete 0 - 2 Alicante 0 : 1/2

Lịch thi đấu đội Alicante

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Alicante

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Alicante

Đội bóng Alicante cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Alicante chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0002/06/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 38 62 91
2 Arsenal 38 62 89
3 Liverpool 38 45 82
4 Aston Villa 38 15 68
5 Tottenham 38 13 66
6 Chelsea 38 14 63
7 Newcastle 38 23 60
8 Man Utd 38 -1 60
9 West Ham Utd 38 -14 52
10 Crystal Palace 38 -1 49
11 Brighton 38 -7 48
12 Bournemouth 38 -13 48
13 Fulham 38 -6 47
14 Wolves 38 -15 46
15 Everton 38 -11 40
16 Brentford 38 -9 39
17 Nottingham Forest 38 -18 32
18 Luton Town 38 -33 26
19 Burnley 38 -37 24
20 Sheffield Utd 38 -69 16