LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHEFFIELD UTD
Sheffield Utd
-
SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702)
Thành lập: 1889
HLV: P. Heckingbottom
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4)
Kết quả trận đấu đội Sheffield Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | Newcastle | 5 - 1 | Sheffield Utd | 0 : 2 | 1-1 | |||
25/04/2024 | Man Utd | 4 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
20/04/2024 | Sheffield Utd | 1 - 4 | Burnley | 0 : 0 | 0-2 | |||
13/04/2024 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd | 0 : 1 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Sheffield Utd | 2 - 2 | Chelsea | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
05/04/2024 | Liverpool | 3 - 1 | Sheffield Utd | 0 : 3 | 1-0 | |||
30/03/2024 | Sheffield Utd | 3 - 3 | Fulham | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Bournemouth | 2 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
05/03/2024 | Sheffield Utd | 0 - 6 | Arsenal | 2 : 0 | 0-5 | |||
25/02/2024 | Wolves | 1 - 0 | Sheffield Utd | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/02/2024 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Brighton | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
10/02/2024 | Luton Town | 1 - 3 | Sheffield Utd | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
04/02/2024 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Aston Villa | 1 : 0 | 0-4 | |||
31/01/2024 | Crystal Palace | 3 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
27/01/2024 | Sheffield Utd | 2 - 5 | Brighton | 1 : 0 | 2-2 |
Lịch thi đấu đội Sheffield Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Nottingham Forest | ||
11/05/2024 | 21:00 | Everton | vs | Sheffield Utd | ||
19/05/2024 | 22:00 | Sheffield Utd | vs | Tottenham |
Danh sách cầu thủ đội Sheffield Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Davies | Thủ Môn | Anh | 22 |
2 | G. Baldock | Hậu Vệ | Anh | 31 |
3 | M. Lowe | Hậu Vệ | Ireland | 34 |
4 | J. Fleck | Tiền Vệ | Scotland | 33 |
5 | A. Trusty | Hậu Vệ | Anh | 30 |
6 | C. Basham | Hậu Vệ | Anh | 36 |
7 | R. Brewster | Tiền Đạo | Anh | 24 |
8 | G. Hamer | Tiền Vệ | Hà Lan | 27 |
9 | O. McBurnie | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
10 | C. Archer | Tiền Đạo | Anh | 38 |
11 | B. Brereton | Tiền Vệ | Chi Lê | 23 |
12 | J. Egan | Hậu Vệ | Ireland | 32 |
13 | I. Grbić | Hậu Vệ | Croatia | 40 |
14 | L. Thomas | Tiền Đạo | Scotland | 27 |
15 | Ahmedhodzic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 |
16 | O. Norwood | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 33 |
17 | I. Coulibaly | Tiền Vệ | 24 | |
18 | Foderingham | Thủ Môn | Anh | 33 |
19 | J. Robinson | Hậu Vệ | Anh | 31 |
20 | J. Bogle | Hậu Vệ | Anh | 23 |
21 | V. Souza | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
22 | T. Davies | Tiền Vệ | Anh | 23 |
23 | B. Osborn | Tiền Vệ | Anh | 30 |
24 | O. Arblaster | Tiền Vệ | Anh | 25 |
25 | A. Ben Slimane | Tiền Vệ | Tunisia | 34 |
26 | R. Oné | Hậu Vệ | Scotland | 35 |
27 | Y. Larouci | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 32 |
28 | J. McAtee | Tiền Vệ | Ireland | 33 |
29 | S. Curtis | Tiền Vệ | Ireland | 24 |
30 | M. Holgate | Tiền Vệ | Anh | 23 |
32 | W. Osula | Tiền Đạo | Anh | 20 |
33 | Norrington-Davies | Hậu Vệ | Wales | 25 |
34 | L. Marsh | Tiền Đạo | Anh | 22 |
35 | A. Brooks | Tiền Vệ | Anh | 26 |
36 | D. Jebbison | Tiền Đạo | Anh | 21 |
37 | J. Amissah | Thủ Môn | Anh | 24 |
38 | F. Seriki | Tiền Vệ | Anh | 26 |
39 | A. Hackford | Tiền Đạo | Anh | 26 |
40 | J. Buyabu | Hậu Vệ | Anh | 21 |