LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SONDERJYSKE

  • SVĐ: Sydbank Park (sức chứa: 10000)

    Thành lập: 2004

    HLV: J. Michelsen

Kết quả trận đấu đội Sonderjyske

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DENB

27/04/2024 Kolding IF 0 - 3 Sonderjyske 1/4 : 0 0-1

DENB

18/04/2024 Sonderjyske 0 - 0 Vendsyssel FF 0 : 3/4 0-0

DENB

14/04/2024 Fredericia 0 - 2 Sonderjyske 3/4 : 0 0-1

DENB

06/04/2024 Sonderjyske 2 - 0 Hobro I.K. 0 : 1 1/4 1-0

DENB

30/03/2024 Aalborg BK 1 - 0 Sonderjyske 0 : 1/4 0-0

DENB

16/03/2024 Sonderjyske 2 - 0 Helsingor 0 : 1 3/4 0-0

DENB

09/03/2024 AC Horsens 1 - 4 Sonderjyske 3/4 : 0 1-2

DENB

02/03/2024 Sonderjyske 0 - 3 Vendsyssel FF 0 : 3/4 0-1

DENB

24/02/2024 Aalborg BK 2 - 2 Sonderjyske 0 : 1/4 1-0

GHCLB

16/02/2024 Fredericia 0 - 1 Sonderjyske 1/4 : 0 0-0

GHCLB

10/02/2024 Halmstads 0 - 1 Sonderjyske 0-0

GHCLB

05/02/2024 Sonderjyske 3 - 1 GAIS 1-0

GHCLB

26/01/2024 Landskrona 2 - 7 Sonderjyske 0-6

GHCLB

16/01/2024 Slavia Praha 4 - 0 Sonderjyske 0 : 1 1/2 2-0

GHCLB

12/01/2024 Viborg 2 - 1 Sonderjyske 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Sonderjyske

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

DENB

02/05/2024 23:00 Sonderjyske vs Fredericia

DENB

12/05/2024 21:00 Sonderjyske vs Aalborg BK

DENB

19/05/2024 21:00 Vendsyssel FF vs Sonderjyske

Danh sách cầu thủ đội Sonderjyske

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Sonderjyske

Đội bóng Sonderjyske cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Sonderjyske chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0001/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Hạng Nhất Anh › Vòng 44

02:0001/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 35 57 80
2 Man City 34 50 79
3 Liverpool 35 41 75
4 Aston Villa 35 21 67
5 Tottenham 33 15 60
6 Man Utd 34 1 54
7 Newcastle 34 19 53
8 West Ham Utd 35 -9 49
9 Chelsea 33 4 48
10 Bournemouth 35 -8 48
11 Wolves 35 -7 46
12 Brighton 34 -5 44
13 Fulham 35 -4 43
14 Crystal Palace 35 -12 40
15 Everton 35 -11 36
16 Brentford 35 -8 35
17 Nottingham Forest 35 -20 26
18 Luton Town 35 -29 25
19 Burnley 35 -32 24
20 Sheffield Utd 35 -63 16