LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AL JAHRA

Kết quả trận đấu đội Al Jahra

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

KUWC

27/05/2025 Al Arabi (KUW) 2 - 1 Al Jahra 0 : 2 1-0

KUWC

10/04/2025 Kazma 2 - 4 Al Jahra 0 : 1 1/4 2-1

KUWA

17/05/2024 Al Jahra 0 - 1 Khaitan 1 : 0 0-1

KUWA

13/05/2024 Al Jahra 0 - 2 Al Shabab (KUW) 0 : 1/4 0-0

KUWA

06/05/2024 Kazma 7 - 3 Al Jahra 3-0

KUWA

30/04/2024 Khaitan 2 - 4 Al Jahra 0 : 0 0-2

KUWA

07/04/2024 Al Shabab (KUW) 1 - 2 Al Jahra 1-1

KUWA

01/04/2024 Al Jahra 2 - 4 Kazma 1/2 : 0 1-1

KUWA

06/03/2024 Al Jahra 2 - 1 Khaitan 0-1

KUWA

02/03/2024 Al Nasr (KUW) 2 - 0 Al Jahra 1-0

KUWA

16/02/2024 Al Jahra 5 - 0 Al Shabab (KUW) 2-0

KUWA

12/02/2024 Al Arabi (KUW) 6 - 0 Al Jahra 2-0

KUWC

29/01/2024 Al Jahra 2 - 2 Tadamon (KUW) 0 : 0 p.4-4

KUWA

09/01/2024 Al Jahra 1 - 2 Salmiya 3/4 : 0 1-0

KUWA

04/01/2024 Fahaheel 2 - 0 Al Jahra 0-0

Lịch thi đấu đội Al Jahra

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Al Jahra

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Al Jahra

Đội bóng Al Jahra cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Al Jahra chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12