LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ASA/AL

Kết quả trận đấu đội ASA/AL

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BRC

20/02/2025 ASA/AL 1 - 1 Atletico/GO 1/2 : 0 0-1

BRC

29/02/2024 ASA/AL 0 - 2 Internacional/RS 1 1/4 : 0 0-1

BRC

02/03/2023 ASA/AL 1 - 1 Goias/GO 1 : 0 1-1

BRC

24/02/2022 ASA/AL 0 - 2 Cuiaba/MT 3/4 : 0 0-1

BRC

08/02/2018 Corumbaense/MS 1 - 0 ASA/AL 1/4 : 0 0-0

BRC

06/04/2017 Parana/PR 0 - 0 ASA/AL 0-0

BRC

17/03/2017 ASA/AL 0 - 0 Parana/PR 0-0

BRC

24/02/2017 Coritiba/PR 0 - 2 ASA/AL 0 : 1 3/4 0-1

BRC

09/02/2017 Ferroviaria/SP 1 - 1 ASA/AL 0 : 1/2 1-0

BRC

29/04/2016 ASA/AL 2 - 1 Genus/RO 0 : 1 1/4 1-1

BRC

07/04/2016 Genus/RO 2 - 0 ASA/AL 2-0

BRC

16/07/2015 ASA/AL 0 - 1 Palmeiras/SP 1 1/4 : 0 0-0

BRC

28/05/2015 Palmeiras/SP 0 - 0 ASA/AL 0 : 1 1/2 0-0

BRC

20/05/2015 Vitoria/BA 2 - 2 ASA/AL 0 : 3/4 0-0

BRC

14/05/2015 ASA/AL 1 - 1 Vitoria/BA 1/4 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội ASA/AL

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội ASA/AL

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng ASA/AL

Đội bóng ASA/AL cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội ASA/AL chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12