LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DAEGU
Daegu
Kết quả trận đấu đội Daegu
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Daegu | 1 - 1 | Suwon FC | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Pohang Steelers | 3 - 1 | Daegu | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
03/03/2024 | Daegu | 0 - 1 | Gimcheon Sangmu | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/12/2023 | Daegu | 2 - 1 | Incheon Utd | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/11/2023 | Pohang Steelers | 1 - 0 | Daegu | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/11/2023 | Daegu | 1 - 1 | Gwangju | 0 : 0 | 1-1 | |||
29/10/2023 | Ulsan Hyundai | 2 - 0 | Daegu | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
21/10/2023 | Daegu | 1 - 2 | Jeonbuk H.Motor | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
08/10/2023 | Daegu | 2 - 2 | Suwon FC | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
30/09/2023 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 3 | Daegu | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
24/09/2023 | Daegu | 0 - 0 | Pohang Steelers | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/09/2023 | Suwon Bluewings | 0 - 1 | Daegu | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/09/2023 | Daegu | 1 - 0 | Gangwon | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/08/2023 | Daegu | 1 - 0 | Jeju Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/08/2023 | FC Seoul | 2 - 2 | Daegu | 0 : 1/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Daegu
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 14:30 | Gwangju | vs | Daegu | ||
03/04/2024 | 17:30 | Gangwon | vs | Daegu | ||
07/04/2024 | 12:00 | Daegu | vs | FC Seoul | ||
14/04/2024 | 14:30 | Incheon Utd | vs | Daegu | ||
21/04/2024 | 14:30 | Daegu | vs | Daejeon Hana Citizen | ||
28/04/2024 | 12:00 | Jeonbuk H.Motor | vs | Daegu |
Danh sách cầu thủ đội Daegu
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | Woo-Seok | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 31 |
5 | Jung-Woon | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 32 |
9 | Edgar Silva | Tiền Đạo | Brazil | 29 |
11 | Cesinha | Tiền Đạo | Brazil | 32 |
14 | Dae-Won | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 33 |
17 | Jun-Yub | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 32 |
18 | Seung-Won | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 28 |
20 | Soon-Min | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 32 |
21 | Hyun-Woo | Thủ Môn | Hàn Quốc | 32 |
29 | Jae-Moon | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 |
44 | T. Nishi | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
66 | Byung-Hyun | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 28 |