LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HEARTS

Kết quả trận đấu đội Hearts

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

SCOA

27/05/2023 Hearts 1 - 1 Hibernian 0 : 1/4 1-1

SCOA

25/05/2023 Rangers 2 - 2 Hearts 0 : 1 1/2 1-1

SCOA

20/05/2023 Hearts 2 - 1 Aberdeen 0 : 1/2 1-1

SCOA

13/05/2023 St. Mirren 2 - 2 Hearts 0 : 0 2-0

SCOA

07/05/2023 Hearts 0 - 2 Celtic 1 3/4 : 0 0-0

SCOA

22/04/2023 Hearts 6 - 1 Ross County 0 : 3/4 4-0

SCOA

15/04/2023 Hibernian 1 - 0 Hearts 0 : 1/4 0-0

SCOA

08/04/2023 Hearts 0 - 2 St. Mirren 0 : 1/4 0-0

SCOA

01/04/2023 Kilmarnock 2 - 1 Hearts 0 : 0 2-1

SCOA

18/03/2023 Aberdeen 3 - 0 Hearts 0 : 1/4 3-0

SCOFA

11/03/2023 Hearts 0 - 3 Celtic 1 3/4 : 0 0-2

SCOA

09/03/2023 Celtic 3 - 1 Hearts 0 : 2 1/4 1-1

SCOA

04/03/2023 Hearts 3 - 0 St. Johnstone 0 : 3/4 1-0

SCOA

19/02/2023 Motherwell 2 - 0 Hearts 1/4 : 0 1-0

SCOFA

11/02/2023 Hamilton 0 - 2 Hearts 1 1/2 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Hearts

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Hearts

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Hearts

Đội bóng Hearts cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Hearts chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp FA › Vòng Chung Ket

21:0003/06/2023

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 38 61 89
2 Arsenal 38 45 84
3 Man Utd 38 15 75
4 Newcastle 38 35 71
5 Liverpool 38 28 67
6 Brighton 38 19 62
7 Aston Villa 38 5 61
8 Tottenham 38 7 60
9 Brentford 38 12 59
10 Fulham 38 2 52
11 Crystal Palace 38 -9 45
12 Chelsea 38 -9 44
13 Wolves 38 -27 41
14 West Ham Utd 38 -13 40
15 Bournemouth 38 -34 39
16 Nottingham Forest 38 -30 38
17 Everton 38 -23 36
18 Leicester City 38 -17 34
19 Leeds Utd 38 -30 31
20 Southampton 38 -37 25