LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LOS ANGELES FC
Los Angeles FC
Kết quả trận đấu đội Los Angeles FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 | Los Angeles FC | 1 - 1 | Seattle Sounders | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Vancouver WC | 0 : 1 | 0-0 | |||
04/11/2024 | Vancouver WC | 3 - 0 | Los Angeles FC | 0 : 0 | 2-0 | |||
28/10/2024 | Los Angeles FC | 2 - 1 | Vancouver WC | 0 : 1 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Los Angeles FC | 3 - 1 | San Jose EQ | 0 : 2 | 0-1 | |||
14/10/2024 | Vancouver WC | 1 - 2 | Los Angeles FC | 0 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Sporting Kansas | 0 - 3 | Los Angeles FC | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
03/10/2024 | Los Angeles FC | 1 - 0 | St. Louis City SC | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
29/09/2024 | Cincinnati | 1 - 2 | Los Angeles FC | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/09/2024 | Los Angeles FC | 1 - 1 | Sporting Kansas | 0 : 1 | 0-0 | |||
22/09/2024 | Dallas | 3 - 1 | Los Angeles FC | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/09/2024 | Los Angeles FC | 1 - 1 | Austin FC | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
15/09/2024 | LA Galaxy | 4 - 2 | Los Angeles FC | 0 : 0 | 0-2 | |||
08/09/2024 | Houston Dynamo | 0 - 0 | Los Angeles FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/09/2024 | Los Angeles FC | 0 - 2 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Los Angeles FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Los Angeles FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | H. Lloris | Thủ Môn | Mỹ | 39 |
2 | O. Campos | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
3 | J. Murillo | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
4 | E. Segura | Tiền Vệ | Bulgary | 26 |
5 | M. Fall | Hậu Vệ | 26 | |
6 | I. Sanchez | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
7 | S. Biuk | Tiền Đạo | Mỹ | 39 |
8 | L. OBrien | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
9 | O. Giroud | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
10 | C. Vela | Tiền Đạo | Mỹ | 39 |
11 | T. Tillman | Tiền Vệ | Đức | 26 |
12 | T. Hasal | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
13 | C. Olivera | Tiền Đạo | Uruguay | 25 |
14 | S. Palencia | Hậu Vệ | Italia | 40 |
16 | M. Crépeau | Thủ Môn | Canada | 26 |
17 | D. Crisostomo | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
18 | E. Duenas | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
19 | M. Bogusz | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
20 | E. Atuesta | Tiền Vệ | Ecuador | 34 |
21 | T. Angel | Tiền Đạo | Mỹ | 39 |
22 | A. Romero | Tiền Đạo | Mỹ | 39 |
23 | K. Kamara | Tiền Vệ | Mỹ | 26 |
24 | R. Hollingshead | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
25 | M. Chanot | Hậu Vệ | Mỹ | 26 |
27 | N. Ordaz | Tiền Đạo | Mỹ | 39 |
30 | D. Martinez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
33 | A. Long | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
43 | D. Rosales | Hậu Vệ | Mỹ | 19 |
45 | K. Nielsen | Tiền Đạo | Wales | 35 |
99 | D. Bouanga | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |