LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MACCABI TA
Maccabi TA
Kết quả trận đấu đội Maccabi TA
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
16/04/2024 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/04/2024 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/04/2024 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
31/03/2024 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
18/03/2024 | Maccabi TA | 3 - 1 | Hapoel Haifa | 0 : 1 1/2 | 2-1 | |||
15/03/2024 | Maccabi TA | 1 - 4 | Olympiakos | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
11/03/2024 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Maccabi TA | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
08/03/2024 | Olympiakos | 1 - 4 | Maccabi TA | 0 : 1 | 1-3 | |||
03/03/2024 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
29/02/2024 | Maccabi TA | 3 - 1 | Maccabi K.Jaffa | 0 : 2 | 1-1 | |||
25/02/2024 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/02/2024 | Maccabi Netanya | 1 - 5 | Maccabi TA | 1 : 0 | 1-2 | |||
10/02/2024 | Maccabi TA | 1 - 1 | Bnei Sakhnin | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
06/02/2024 | Maccabi Haifa | 2 - 0 | Maccabi TA | 0 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Maccabi TA
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | 00:00 | Maccabi Bnei Raina | vs | Maccabi TA | ||
05/05/2024 | 00:00 | Bnei Sakhnin | vs | Maccabi TA | ||
12/05/2024 | 00:00 | Maccabi Haifa | vs | Maccabi TA |
Danh sách cầu thủ đội Maccabi TA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Daniel Peretz | Thủ Môn | Israel | 34 |
2 | Dasa | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
3 | Y. Shpungin | Hậu Vệ | Israel | 35 |
4 | Saborit | Hậu Vệ | Israel | 26 |
6 | D. Glazer | Tiền Vệ | Israel | 32 |
7 | E. Zahavi | Tiền Vệ | Israel | 32 |
9 | Blackman | Tiền Đạo | Israel | 39 |
10 | I. Shechter | Tiền Vệ | Israel | 35 |
11 | Ben Chaim | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
14 | J. van Overeem | Tiền Vệ | Hà Lan | 26 |
16 | G. Kanichowsky | Tiền Vệ | Israel | 26 |
17 | D. Biton | Tiền Vệ | Israel | 35 |
18 | E. Tibi | Hậu Vệ | Israel | 34 |
19 | Daniel | Thủ Môn | Israel | 29 |
21 | S. Yeini | Hậu Vệ | Israel | 32 |
22 | A. Rikan | Tiền Vệ | Israel | 33 |
23 | E. Golasa | Tiền Vệ | Serbia | 37 |
24 | Y. Cohen | Tiền Đạo | Israel | 34 |
25 | A. Glazer | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
27 | O. Davidzada | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
28 | A. Geraldes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
29 | E. Almog | Tiền Vệ | Israel | 35 |
30 | M. Kandil | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 40 |
31 | Piven-Bachtiar | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
42 | Dor Peretz | Tiền Vệ | Israel | 35 |
44 | Luis Hernandez | Tiền Vệ | Israel | 29 |
47 | E. Karzev | Tiền Đạo | Israel | 35 |
66 | N. Bitton | Tiền Vệ | Israel | 26 |
72 | A. Pesic | Tiền Vệ | 35 | |
77 | M. Hozez | Tiền Đạo | Israel | 26 |
99 | D. Radonjic | Tiền Vệ | Israel | 32 |