
Maccabi TA
Kết quả trận đấu đội Maccabi TA
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2021 | Ashdod | 0 - 1 | Maccabi TA | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
19/04/2021 | Maccabi TA | 1 - 1 | Ashdod | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
12/04/2021 | Maccabi TA | 3 - 1 | Maccabi P.Tikva | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/04/2021 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Maccabi TA | 0 : 0 | 1-0 | |||
04/04/2021 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hap. Beer Sheva | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/03/2021 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
17/03/2021 | Hapoel Haifa | 2 - 3 | Maccabi TA | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
14/03/2021 | HIK Shmona | 0 - 2 | Maccabi TA | 1 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2021 | Maccabi TA | 4 - 1 | Beitar Jerusalem | 0 : 1 | 1-0 | |||
05/03/2021 | Hapoel Haifa | 0 - 2 | Maccabi TA | 1 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2021 | Maccabi TA | 3 - 1 | Ashdod | 0 : 1 | 1-0 | |||
26/02/2021 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Maccabi TA | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/02/2021 | Hap. Beer Sheva | 0 - 1 | Maccabi TA | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2021 | Maccabi TA | 0 - 2 | Shakhtar Donetsk | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/02/2021 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 1 | Maccabi TA | 1 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Maccabi TA
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Maccabi TA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Israel | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Israel | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Israel | 23 | |
6 | Tiền Vệ | Israel | 29 | |
7 | Tiền Vệ | Israel | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Israel | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Israel | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 | |
17 | Tiền Vệ | Israel | 32 | |
18 | Hậu Vệ | Israel | 31 | |
19 | Thủ Môn | Israel | 26 | |
21 | Hậu Vệ | Israel | 29 | |
22 | Tiền Vệ | Israel | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Serbia | 34 | |
24 | Tiền Đạo | Israel | 31 | |
25 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
29 | Tiền Vệ | Israel | 32 | |
30 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
31 | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 | |
42 | Tiền Vệ | Israel | 32 | |
44 | Tiền Vệ | Israel | 26 | |
47 | Tiền Đạo | Israel | 32 | |
72 | Tiền Vệ | 32 | ||
99 | Tiền Vệ | Israel | 29 |