LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG METALIST 1925 KHARKIV


Metalist 1925 Kharkiv
Kết quả trận đấu đội Metalist 1925 Kharkiv
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2023 | Vorskla | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/03/2023 | Chernomorets | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
05/03/2023 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 7 | Shakhtar Donetsk | 1 3/4 : 0 | 0-4 | |||
27/02/2023 | PFK Aleksandriya | 3 - 3 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
12/02/2023 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | SK Lisen | 0-0 | ||||
08/02/2023 | Kolkheti Poti | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-1 | ||||
07/02/2023 | Ordabasy | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | ||||
04/02/2023 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-0 | ||||
03/02/2023 | FK Gostivar | 0 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | ||||
30/01/2023 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-1 | ||||
26/11/2022 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
20/11/2022 | Kryvbas | 0 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
13/11/2022 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 1 | Inhulets Petrove | 0 : 0 | 1-1 | |||
08/11/2022 | Metalist Kharkiv | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/11/2022 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Veres Rivne | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Metalist 1925 Kharkiv
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2023 | 17:00 | Metalist 1925 Kharkiv | vs | SK Dnipro-1 |
Danh sách cầu thủ đội Metalist 1925 Kharkiv
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | Hậu Vệ | Ukraina | 38 | |
4 | Hậu Vệ | Ukraina | 42 | |
6 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 35 | |
7 | Tiền Đạo | Ukraina | 30 | |
8 | Hậu Vệ | Châu Âu | 43 | |
14 | Tiền Đạo | Ukraina | 38 | |
17 | Hậu Vệ | Châu Âu | 42 | |
19 | Tiền Vệ | Colombia | 38 | |
22 | Tiền Vệ | Ukraina | 42 | |
24 | Hậu Vệ | Châu Âu | 39 | |
29 | Thủ Môn | Ukraina | 48 | |
32 | Tiền Vệ | Ukraina | 43 | |
43 | Tiền Vệ | Ukraina | 28 | |
46 | Tiền Đạo | Ukraina | 28 | |
50 | Tiền Đạo | Brazil | 37 | |
77 | Hậu Vệ | Ukraina | 38 | |
81 | Thủ Môn | Serbia | 42 | |
82 | Tiền Vệ | Ukraina | 38 |