LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ODDER IGF

Kết quả trận đấu đội Odder IGF

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DENC

06/08/2024 Odder IGF 0 - 2 VSK Aarhus 0-2

GHCLB

18/07/2024 Odder IGF 1 - 1 Skive IK 0-0

DENC

08/08/2023 Odder IGF 0 - 1 Skive IK 0-0

DENC

02/08/2022 Odder IGF 2 - 2 Brabrand IF 1-2

DEN3

05/11/2016 Aarhus Fremad 3 - 3 Odder IGF 0 : 1/4 3-2

DEN3

29/10/2016 Odder IGF 1 - 3 Thisted 0-1

DEN3

22/10/2016 Vejgaard BK 2 - 2 Odder IGF 0-1

DEN3

15/10/2016 Jammerbugt 1 - 2 Odder IGF 1-0

DEN3

08/10/2016 Odder IGF 0 - 1 Kjellerup IF 0-0

DEN3

01/10/2016 Odder IGF 3 - 3 VSK Arhus 1-1

DEN3

23/09/2016 Brabrand IF 4 - 1 Odder IGF 0 : 3/4 0-0

DEN3

03/09/2016 VSK Arhus 1 - 3 Odder IGF 1/4 : 0 0-2

DENC

30/08/2016 Kjellerup IF 2 - 0 Odder IGF 1/4 : 0 1-0

DEN3

27/08/2016 Odder IGF 1 - 0 Vejgaard BK 1-0

DEN3

19/08/2016 Odder IGF 1 - 1 Brabrand IF 1/4 : 0 1-0

Lịch thi đấu đội Odder IGF

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Odder IGF

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Odder IGF

Đội bóng Odder IGF cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Odder IGF chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12