LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP U20
Pháp U20
Kết quả trận đấu đội Pháp U20
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Đức U20 | 4 - 4 | Pháp U20 | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
22/03/2024 | Pháp U20 | 1 - 3 | Đức U20 | 0-2 | ||||
21/11/2023 | Bỉ U20 | 2 - 2 | Pháp U20 | - | ||||
12/10/2023 | Pháp U20 | 1 - 1 | Paris FC | 0-0 | ||||
11/09/2023 | Đan Mạch U20 | 1 - 3 | Pháp U20 | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
08/09/2023 | Đan Mạch U20 | 2 - 2 | Pháp U20 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
29/05/2023 | Honduras U20 | 1 - 3 | Pháp U20 | 2 : 0 | 1-1 | |||
26/05/2023 | Pháp U20 | 1 - 2 | Gambia U20 | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
23/05/2023 | Pháp U20 | 1 - 2 | Hàn Quốc U20 | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
28/03/2023 | Anh U20 | 1 - 1 | Pháp U20 | 0 : 0 | 1-1 | |||
25/03/2023 | Pháp U20 | 1 - 2 | Hà Lan U20 | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
22/03/2023 | Pháp U20 | 4 - 0 | Mỹ U20 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
22/11/2022 | Pháp U20 | 2 - 1 | Nhật Bản U20 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/11/2022 | Pháp U20 | 1 - 1 | Arập Xêut U20 | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
18/11/2022 | Pháp U20 | 6 - 0 | Indonesia U20 | 0 : 3 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Pháp U20
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Pháp U20
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Bernardoni | Thủ Môn | Pháp | 27 |
2 | E. Kwateng | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
3 | O. Boscagli | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
4 | J. Onguéné | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
5 | I. Diop | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
6 | J. Fuchs | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
7 | J. Augustin | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
8 | L. Tousart | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
9 | C. Nkunku | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
10 | A. Saint-Maximin | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
11 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
12 | L. Blas | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
13 | C. Michelin | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
14 | A. Harit | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
15 | F. Maouassa | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
16 | Q. Braat | Thủ Môn | Pháp | 27 |
17 | D. Poha | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
18 | I. Sissoko | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
19 | Y. Severin | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
20 | M. Terrier | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
21 | A. Lafont | Thủ Môn | Pháp | 25 |