LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLASK WROCLAW
Slask Wroclaw
Kết quả trận đấu đội Slask Wroclaw
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 | Legia Wars. | 0 - 0 | Slask Wroclaw | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
14/04/2024 | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Slask Wroclaw | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/04/2024 | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Warta Poznan | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
30/03/2024 | Piast Gliwice | 2 - 2 | Slask Wroclaw | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/03/2024 | Slask Wroclaw | 0 - 0 | Puszcza Nie. | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Jagiellonia | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
02/03/2024 | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Widzew Lodz | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Lech Poznan | 0 - 0 | Slask Wroclaw | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Slask Wroclaw | 0 - 1 | Stal Mielec | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
11/02/2024 | Slask Wroclaw | 0 - 1 | Pogon Szczecin | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2024 | RB Salzburg | 0 - 0 | Slask Wroclaw | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
23/01/2024 | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Domzale | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
20/01/2024 | Hajduk Split | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 0-0 | ||||
17/01/2024 | Dinamo Zagreb | 3 - 2 | Slask Wroclaw | 2-2 | ||||
16/12/2023 | Zaglebie Lubin | 1 - 2 | Slask Wroclaw | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Slask Wroclaw
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Ruch Chorzow | ||
04/05/2024 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Slask Wroclaw | ||
11/05/2024 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Cracovia Krakow | ||
18/05/2024 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Radomiak Radom | ||
25/05/2024 | 23:00 | Rakow Czestochowa | vs | Slask Wroclaw |
Danh sách cầu thủ đội Slask Wroclaw
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Ostrowski | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
3 | Celeban | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | Hateley | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
5 | Danielewicz | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | Hołota | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | Machaj | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
9 | Kiełb | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
10 | Pich | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
12 | Dudu | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | Gecov | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
17 | Pawelec | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | Bilinski | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | Kokoszka | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
22 | Wrabel | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
23 | Zielinski | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
25 | Bartkowiak | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
28 | Paixao | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
29 | Grajciar | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
30 | Dankowski | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
33 | Pawełek | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |