LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THE NEW SAINTS


The New Saints
Kết quả trận đấu đội The New Saints
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2023 | The New Saints | 6 - 0 | Bala Town | 0 : 2 | 1-0 | |||
22/04/2023 | The New Saints | 4 - 1 | Connah's QN | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
15/04/2023 | Bala Town | 0 - 2 | The New Saints | 0-0 | ||||
08/04/2023 | Penybont | 2 - 5 | The New Saints | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
01/04/2023 | Newtown AFC | 0 - 5 | The New Saints | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
25/03/2023 | The New Saints | 7 - 1 | Cardiff Metropolitan | 0 : 2 1/4 | 4-1 | |||
18/03/2023 | Connah's QN | 0 - 0 | The New Saints | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/03/2023 | The New Saints | 2 - 1 | Bala Town | 1-1 | ||||
04/03/2023 | Penybont | 0 - 2 | The New Saints | 0-2 | ||||
25/02/2023 | The New Saints | 1 - 1 | Penybont | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
18/02/2023 | The New Saints | 1 - 0 | Newtown AFC | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
11/02/2023 | Cardiff Metropolitan | 3 - 2 | The New Saints | 1 1/2 : 0 | 1-2 | |||
01/02/2023 | The New Saints | 3 - 0 | Bala Town | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
11/01/2023 | Flint Town Utd | 1 - 8 | The New Saints | 2 1/2 : 0 | 1-4 | |||
07/01/2023 | The New Saints | 3 - 1 | Haverfordwest | 0 : 2 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội The New Saints
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội The New Saints
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Wales | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
5 | Hậu Vệ | Wales | 44 | |
6 | Hậu Vệ | Wales | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Wales | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Wales | 41 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
16 | Hậu Vệ | Wales | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Wales | 29 | |
18 | Tiền Đạo | Wales | 40 | |
19 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
20 | Tiền Đạo | Wales | 35 | |
21 | Tiền Đạo | Phần Lan | 33 | |
22 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
23 | Tiền Vệ | Wales | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Wales | 28 | |
25 | Thủ Môn | Wales | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
27 | Hậu Vệ | Wales | 26 | |
29 | Tiền Vệ | Albania | 26 |