LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN U21


Thụy Điển U21
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | Thụy Điển U21 | 0 - 0 | Colombia U20 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/03/2023 | Scotland U21 | 2 - 3 | Thụy Điển U21 | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
20/11/2022 | Azerbaijan U21 | 1 - 8 | Thụy Điển U21 | 1-2 | ||||
09/06/2022 | Thụy Điển U21 | 1 - 1 | Italia U21 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
03/06/2022 | Luxembourg U21 | 0 - 3 | Thụy Điển U21 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/03/2022 | Thụy Điển U21 | 0 - 2 | Ireland U21 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
17/11/2021 | Ireland U21 | 1 - 0 | Thụy Điển U21 | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/11/2021 | Thụy Điển U21 | 4 - 0 | Bosnia & Herz U21 | 0 : 1 | 2-0 | |||
12/10/2021 | Italia U21 | 1 - 1 | Thụy Điển U21 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/10/2021 | Thụy Điển U21 | 3 - 1 | Montenegro U21 | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/09/2021 | Bosnia & Herz U21 | 1 - 1 | Thụy Điển U21 | 1 : 0 | 0-1 | |||
04/09/2021 | Montenegro U21 | 1 - 3 | Thụy Điển U21 | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/06/2021 | Thụy Điển U21 | 6 - 0 | Luxembourg U21 | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
03/06/2021 | Thụy Điển U21 | 2 - 0 | Phần Lan U21 | 0 : 1 | 2-0 | |||
18/11/2020 | Italia U21 | 4 - 1 | Thụy Điển U21 | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Điển | 29 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 29 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
8 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 29 | |
10 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 28 | |
11 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 27 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Điển | 29 | |
13 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 29 | |
14 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
16 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 | |
17 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 | |
18 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 | |
20 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 29 | |
21 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 | |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Điển | 28 |
23 | Thủ Môn | Thụy Điển | 28 |