LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TIGRES UANL

  • SVĐ: Estadio Universitario de Nuevo León(sức chứa: 42000)

    Thành lập: 1960

    HLV: Ricardo Ferretti

Kết quả trận đấu đội Tigres UANL

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

MEXA

15/05/2025 Tigres UANL 1 - 1 Toluca 0 : 1/2 1-1

MEXA

12/05/2025 Tigres UANL 2 - 2 Necaxa 0 : 1/2 0-0

MEXA

09/05/2025 Necaxa 0 - 0 Tigres UANL 0 : 0 0-0

CCFCL

02/05/2025 Cruz Azul 1 - 0 Tigres UANL 0 : 1/4 0-0

CCFCL

24/04/2025 Tigres UANL 1 - 1 Cruz Azul 0 : 1/4 0-0

MEXA

20/04/2025 Tigres UANL 2 - 1 Pumas UNAM 0 : 1/2 1-0

MEXA

16/04/2025 Pachuca 0 - 0 Tigres UANL 0 : 1/4 0-0

MEXA

13/04/2025 Tigres UANL 2 - 1 Monterrey 0 : 1/4 0-0

CCFCL

09/04/2025 Tigres UANL 3 - 2 LA Galaxy 0 : 1 2-1

MEXA

05/04/2025 Puebla 0 - 0 Tigres UANL 1/4 : 0 0-0

CCFCL

02/04/2025 LA Galaxy 0 - 0 Tigres UANL 1/4 : 0 0-0

MEXA

30/03/2025 Club America 3 - 0 Tigres UANL 0 : 3/4 2-0

MEXA

16/03/2025 Tigres UANL 3 - 0 Santos Laguna 0 : 1 1/2 0-0

CCFCL

12/03/2025 Tigres UANL 3 - 1 Cincinnati 0 : 3/4 0-1

MEXA

08/03/2025 Tigres UANL 1 - 0 Queretaro 0 : 1 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Tigres UANL

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

MEXA

18/05/2025 08:00 Toluca vs Tigres UANL

Danh sách cầu thủ đội Tigres UANL

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 N. Guzman Thủ Môn Mexico 35
2 I. Jiménez Hậu Vệ Mexico 38
3 C. Salcedo Hậu Vệ Mexico 35
4 H. Ayala Hậu Vệ Mexico 35
5 R. Carioca Tiền Đạo Brazil 33
6 Jorge Torres Hậu Vệ Mexico 36
8 J. Guerron Tiền Vệ Ecuador 37
9 Rafael Sobis Tiền Vệ Brazil 36
10 A. Gignac Tiền Vệ Mexico 35
11 D. Álvarez Hậu Vệ Mexico 33
13 D. Reyes Hậu Vệ Mexico 35
14 J. Estrada Hậu Vệ Mexico 33
15 M. Viniegra Tiền Vệ Mexico 37
16 E. Esqueda Tiền Đạo Mexico 35
17 L. Fernández Tiền Vệ Uruguay 27
18 Jose Torres Hậu Vệ Mỹ 36
19 G. Pizarro Tiền Vệ Argentina 35
20 J. Aquino Tiền Vệ Mexico 38
21 F. Meza Hậu Vệ Colombia 34
22 E. Palos Tiền Vệ Mexico 32
23 L. Quiñónes Tiền Vệ Colombia 36
24 J. Rivas Hậu Vệ Mexico 36
25 A. Briseno Tiền Vệ Mexico 32
27 Damm Rascon Tiền Vệ Mexico 31
28 L. Rodríguez Hậu Vệ Mexico 34
29 Jesus Duenas Tiền Đạo Mexico 36
32 C. González Tiền Đạo Paraguay 32
33 J. Quiñones Tiền Đạo Colombia 28
35 J. Chávez Thủ Môn Mexico 29

Thông tin đội bóng Tigres UANL

Đội bóng Tigres UANL cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Tigres UANL chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0020/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

22:3018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

20:1518/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

18:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:1517/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

01:3017/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Chelsea 37 20 66
5 Aston Villa 37 9 66
6 Man City 36 24 65
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 37 -12 39
17 Tottenham 37 2 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12