LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRENCIN
Trencin
-
SVĐ: Mestský futbalový štadión Na Sihoti(sức chứa: 15712)
Thành lập: 1943
HLV: I. Vrabec
Kết quả trận đấu đội Trencin
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 | Trencin | 1 - 2 | FC Kosice | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
13/04/2024 | Trencin | 4 - 0 | Zlate Moravce | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
06/04/2024 | Zemplin Michalovce | 0 - 0 | Trencin | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
30/03/2024 | Dukla BB | 4 - 2 | Trencin | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
16/03/2024 | Trencin | 1 - 3 | Skalica | 0 : 1 1/4 | 1-3 | |||
09/03/2024 | FC Kosice | 0 - 0 | Trencin | 0-0 | ||||
02/03/2024 | Skalica | 0 - 0 | Trencin | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Trencin | 0 - 2 | Slo. Bratislava | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Trencin | 2 - 2 | Opava | 0-2 | ||||
16/02/2024 | Dukla BB | 1 - 1 | Trencin | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/02/2024 | Trencin | 4 - 1 | FC Kosice | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
30/01/2024 | Trencin | 0 - 2 | Cska Sofia | 0-0 | ||||
26/01/2024 | Widzew Lodz | 2 - 2 | Trencin | 1-2 | ||||
22/01/2024 | Trencin | 0 - 0 | Maribor | 0-0 | ||||
18/01/2024 | Trencin | 5 - 1 | Gyori ETO | 0 : 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Trencin
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | 23:00 | Skalica | vs | Trencin | ||
04/05/2024 | 23:00 | Trencin | vs | Zemplin Michalovce | ||
11/05/2024 | 23:00 | Trencin | vs | Dukla BB | ||
18/05/2024 | 22:00 | Zlate Moravce | vs | Trencin |
Danh sách cầu thủ đội Trencin
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Skovajsa | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
3 | Rundic | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
6 | Sulek | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
8 | Koolwijk | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
9 | Kessel | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
10 | Ibrahim | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | Da Silva | Tiền Đạo | Nam Mỹ | 29 |
14 | Holubek | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
15 | Madu | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
17 | Cogley | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 29 |
18 | Lawrence | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
19 | Guba | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
20 | Opatovsky | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
21 | Bero | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
22 | Ramon | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
24 | Semrinec | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
25 | Wesley | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
27 | Janco | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
29 | Lobotka | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
30 | Chovan | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
32 | Vozar | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
37 | Klescik | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |