PHONG ĐỘ - SOI KÈO FJOLNIR VS IR REYKJAVIK

Phong Độ Và Soi Kèo Fjolnir vs IR Reykjavik

Cúp Iceland

Vòng 4

FT

2 - 3

(2-0)

01:0011/08/2021

Đối đầu Fjolnir vs IR Reykjavik

Thống kê L W L W D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

ICERT

02/02/2024 IR Reykjavik 2 - 0 Fjolnir

L

X

X

1-0

ICERT

09/02/2022 IR Reykjavik 0 - 1 Fjolnir

X

X

0-1

ICEC

11/08/2021 Fjolnir 2 - 3 IR Reykjavik

T

T

2-0

ICEC

01/05/2019 IR Reykjavik 1 - 3 Fjolnir

L 1/2

T

T

0-1

ICERT

24/01/2014 Fjolnir 1 - 1 IR Reykjavik

L

X

X

0-0

Phong độ Fjolnir

Thống kê D W D L W L L L D D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

ICELC

10/03/2024 Thor Akureyri 1 - 1 Fjolnir

X

X

1-0

ICELC

01/03/2024 UMF Njardvik 0 - 3 Fjolnir

T

T

0-2

ICELC

23/02/2024 Fjolnir 1 - 1 Stjarnan

W

X

X

0-1

ICELC

16/02/2024 Fjolnir 1 - 6 KR Reykjavik

T

T

1-3

ICELC

10/02/2024 Fjolnir 3 - 0 HK Kopavogur

T

T

2-0

ICERT

02/02/2024 IR Reykjavik 2 - 0 Fjolnir

W

X

X

1-0

ICERT

19/01/2024 Fjolnir 0 - 4 Vikingur Rey.

L

T

T

0-4

ICERT

13/01/2024 Fylkir 5 - 0 Fjolnir

W

T

T

2-0

ICERT

06/01/2024 Fjolnir 2 - 2 Leiknir Rey.

L

T

T

1-1

ICEB

24/09/2023 Fjolnir 1 - 1 Vestri

L 1/2

X

X

0-1

Phong độ IR Reykjavik

Thống kê L L W W W W L W L D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

ICELC

09/03/2024 IR Reykjavik 2 - 5 Vestmannaeyjar

T

T

2-3

ICELC

02/03/2024 IR Reykjavik 3 - 6 Valur Rey.

L

T

T

2-2

ICELC

24/02/2024 Fylkir 0 - 1 IR Reykjavik

L

X

T

0-1

ICELC

17/02/2024 Fram Rey. 1 - 2 IR Reykjavik

T

T

0-0

ICELC

12/02/2024 IR Reykjavik 4 - 2 Trottur Rey.

T

T

1-1

ICERT

02/02/2024 IR Reykjavik 2 - 0 Fjolnir

W

X

T

1-0

ICERT

23/01/2024 Fylkir 3 - 1 IR Reykjavik

L

T

T

1-0

ICERT

18/01/2024 Leiknir Rey. 3 - 5 IR Reykjavik

L

T

T

1-1

ICERT

13/01/2024 IR Reykjavik 2 - 4 Vikingur Rey.

W

T

T

1-1

ICERT

28/01/2023 KR Reykjavik 1 - 1 IR Reykjavik

X

T

0-0

Thông tin soi kèo trận Fjolnir vs IR Reykjavik

Soi kèo trận Fjolnir vs IR Reykjavik 01:00 ngày 11/08/2021 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Fjolnir vs IR Reykjavik, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

19:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

01:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0020/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0020/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 32 44 73
2 Arsenal 32 49 71
3 Liverpool 32 41 71
4 Aston Villa 33 19 63
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 33 -6 48
9 Chelsea 31 9 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 32 -5 43
12 Fulham 33 -2 42
13 Bournemouth 32 -10 42
14 Crystal Palace 32 -17 33
15 Brentford 33 -11 32
16 Everton 32 -16 27
17 Nottingham Forest 33 -16 26
18 Luton Town 33 -24 25
19 Burnley 33 -35 20
20 Sheffield Utd 32 -54 16