PHONG ĐỘ - SOI KÈO GUNMA W. STAR NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Phong Độ Và Soi Kèo Gunma W. Star Nữ vs NGU Loverledge Nữ
Đối đầu Gunma W. Star Nữ vs NGU Loverledge Nữ
Thống kê L L L W L
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
X |
0-0 | ||
17/06/2023 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 1 | Gunma W. Star Nữ | T |
T |
0-0 | ||
09/04/2023 | Gunma W. Star Nữ | 0 - 2 | NGU Loverledge Nữ | L |
X |
X |
0-2 | |
02/07/2022 | Gunma W. Star Nữ | 2 - 1 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
0-0 | ||
24/04/2022 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 2 | Gunma W. Star Nữ | T |
T |
2-2 |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2024 | Gunma W. Star Nữ | 2 - 6 | Via. Miyazaki Nữ | T |
T |
1-2 | ||
05/05/2024 | Shizuoka SSU(W) | 2 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
X |
1-0 | ||
28/04/2024 | Gunma W. Star Nữ | 2 - 2 | Sperenza Osaka Nữ | T |
T |
2-1 | ||
21/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
X |
0-0 | ||
14/04/2024 | Gunma W. Star Nữ | 0 - 2 | Nippatsu Yokohama Nữ | X |
X |
0-0 | ||
07/04/2024 | Orca Kamogawa Nữ | 3 - 0 | Gunma W. Star Nữ | T |
T |
1-0 | ||
31/03/2024 | Gunma W. Star Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ | X |
X |
|||
24/03/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 6 - 1 | Gunma W. Star Nữ | T |
T |
3-1 | ||
16/03/2024 | Gunma W. Star Nữ | 0 - 3 | Nittaidai FIELDS (W) | T |
T |
0-1 | ||
09/10/2023 | Gunma W. Star Nữ | 1 - 1 | Orca Kamogawa Nữ | W |
X |
X |
0-0 |
Lịch Thi Đấu Gunma W. Star Nữ
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | 11:00 | AS Harima Albion Nữ | vs | Gunma W. Star Nữ | |
25/05/2024 | 11:00 | Gunma W. Star Nữ | vs | Ehime FC Nữ | |
08/06/2024 | 11:00 | Setagaya Sfida Nữ | vs | Gunma W. Star Nữ |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2024 | Setagaya Sfida Nữ | 3 - 5 | NGU Loverledge Nữ | W |
T |
T |
1-1 | |
06/05/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | X |
T |
1-0 | ||
28/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
21/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
T |
0-0 | ||
14/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
06/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 3 | Via. Miyazaki Nữ | T |
T |
0-2 | ||
30/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
24/03/2024 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | X |
T |
|||
17/03/2024 | Ehime FC Nữ | 0 - 2 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
09/10/2023 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | L |
X |
T |
0-1 |